ma

Từ hán việt: 【mạ.ma】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạ.ma). Ý nghĩa là: không; ư; à (dùng ở cuối câu để hỏi), ấy à; ấy ư (dùng ở cuối câu, ngắt nghỉ để nhấn mạnh), ư; à (biểu thị phản vấn). Ví dụ : - ? Ngày mai cô ấy đến không ?. - ? Anh tìm tôi có việc ư?. - ? Bạn là học sinh à?

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 1

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Trợ từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Trợ từ

không; ư; à (dùng ở cuối câu để hỏi)

用在句末表示疑问

Ví dụ:
  • - 明天 míngtiān lái ma

    - Ngày mai cô ấy đến không ?

  • - zhǎo 有事吗 yǒushìma

    - Anh tìm tôi có việc ư?

  • - shì 学生 xuésheng ma

    - Bạn là học sinh à?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

ấy à; ấy ư (dùng ở cuối câu, ngắt nghỉ để nhấn mạnh)

用在话题后面,提醒别人注意。现在多用“嘛”

Ví dụ:
  • - méi ma 能省 néngshěng diǎn jiù 省点 shěngdiǎn

    - Than ấy à, tiết kiệm được chút nào hay chút nấy.

  • - 这件 zhèjiàn shì ma 不能 bùnéng guài 他们 tāmen

    - Chuyện này ấy à, cũng không thể trách họ được.

ư; à (biểu thị phản vấn)

用在句子末尾,表示反诘

Ví dụ:
  • - 不是 búshì 中国 zhōngguó rén ma

    - Bạn không phải người Trung Quốc à?

  • - 不是 búshì 认识 rènshí ma

    - Bạn không phải quen anh ấy à?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - zài 伊利诺 yīlìnuò 亚州 yàzhōu ma

    - Ở bang Illinois?

  • - 研究 yánjiū guò 阿德勒 ādélēi de 酒单 jiǔdān ma

    - Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?

  • - gěi 那个 nàgè 小弟弟 xiǎodìdi de ma

    - Nó dành cho cậu bé?

  • - shì 丹尼尔 dānníěr · 亚当斯 yàdāngsī ma

    - Có phải tên bạn là Daniel Adams?

  • - 记得 jìde zài 巴黎 bālí 波尔多 bōěrduō 葡萄酒 pútaojiǔ 喝得 hēdé duō zuì ma

    - Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?

  • - 新婚燕尔 xīnhūnyàněr méi 打高尔夫 dǎgāoěrfū ma

    - Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?

  • - yǒu 克劳德 kèláodé · 巴洛 bāluò zài 肯塔基 kěntǎjī de 地址 dìzhǐ ma

    - Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?

  • - 名叫 míngjiào 安吉尔 ānjíěr ma

    - Có phải tên bạn là Angel?

  • - 托尔斯泰 tuōěrsītài ma

    - Bạn có đọc Tolstoy không?

  • - 这是 zhèshì 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ ma

    - Ou est Le tháp Eiffel?

  • - ài 露西 lùxī · fēi 尔兹 ěrzī ma

    - Bạn có yêu Lucy Fields không?

  • - 维多利亚 wéiduōlìyà 女王 nǚwáng 那款 nàkuǎn de ma

    - Nữ hoàng Victoria?

  • - 认识 rènshí 朱利安 zhūlìān · 鲍威尔 bàowēiěr ma

    - Bạn biết Julian Powell?

  • - xiǎng bèi 发配 fāpèi dào 西伯利亚 xībólìyà yùn 衣服 yīfú ma

    - Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?

  • - 你们 nǐmen 以为 yǐwéi 哈利 hālì 路亚 lùyà 听不见 tīngbujiàn 你们 nǐmen 唧歪 jīwāi ma

    - Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?

  • - yǒu qǐng chī 阿斯 āsī 匹灵 pǐlíng ma

    - Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?

  • - 附近 fùjìn yǒu 洗手间 xǐshǒujiān ma

    - Gần đây có nhà vệ sinh không?

  • - 附近 fùjìn yǒu 健身房 jiànshēnfáng ma

    - Gần đây có phòng gym nào không?

  • - 这儿 zhèér 附近 fùjìn yǒu 网吧 wǎngbā ma

    - Gần đây có tiệm net nào không?

  • - 接收 jiēshōu 信息 xìnxī le ma

    - Bạn đã nhận thông tin chưa?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吗

Hình ảnh minh họa cho từ 吗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
    • Âm hán việt: Ma , Mạ
    • Nét bút:丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
    • Bảng mã:U+5417
    • Tần suất sử dụng:Rất cao