Đọc nhanh: 满意了吗 (mãn ý liễu mạ). Ý nghĩa là: Vừa lòng bạn chưa.
Ý nghĩa của 满意了吗 khi là Câu thường
✪ Vừa lòng bạn chưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满意了吗
- 得到 了 满意 的 答复
- Có được câu trả lời thỏa đáng.
- 我们 收到 了 一个 满意 的 答复
- Chúng tôi đã nhận được một câu trả lời hài lòng.
- 她 的 心里 充满 了 愧意
- Trong lòng cô ấy đầy ắp sự xấu hổ.
- 你 有 毁 了 我 生意 的 许可证 吗
- Bạn có giấy phép để phá hủy doanh nghiệp của tôi?
- 如果 相亲 满意 , 他们 便 订亲 了
- Nếu xem mắt vừa ý, họ sẽ ăn hỏi luôn.
- 这笔 生意 你 划算 了 吗 ?
- Giao dịch này bạn đã tính toán chưa?
- 这个 季节 , 大自然 充满 了 生意
- Vào mùa này, thiên nhiên căng tràn sức sống.
- 做生意 不 需要 道德 和 诚信 了 吗
- Còn về đạo đức và sự chính trực?
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 我 现在 心满意足 了
- Bây giờ tôi đã cảm thấy hài lòng.
- 这 意味着 你 参与 了 祭祀 吗 ?
- Điều này có nghĩa là bạn đang tham gia lễ bái?
- 你 对 他 的 成绩单 满意 吗 ?
- Bạn có hài lòng với bảng điểm của anh ấy không?
- 那 图案 充满 了 创意
- Đồ án đó có đầy sự sáng tạo.
- 你 看见 了 定准 满意
- anh nhìn thấy nhất định sẽ hài lòng.
- 电影 完 了 , 大家 都 很 满意
- Bộ phim đã kết thúc, mọi người đều rất hài lòng.
- 他们 取得 了 满意 的 结果
- Họ đã đạt được kết quả vừa ý.
- 他 的 眼神 充满 了 凉意
- Ánh mắt anh ấy đầy sự buồn bã.
- 你 对 我们 的 服务满意 吗 ?
- Bạn có hài lòng với dịch vụ của chúng tôi không?
- 他 听 了 姑母 的话 很 不 满意 , 就 顶 了 她 几句
- anh ấy nghe bà cô nói rất bực mình, liền cãi lại vài câu.
- 她 的 笑容 充满 了 古意
- Nụ cười của cô ấy đầy ắp sự chân thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 满意了吗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 满意了吗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
吗›
意›
满›