满意了吗 mǎnyìle ma

Từ hán việt: 【mãn ý liễu mạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "满意了吗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mãn ý liễu mạ). Ý nghĩa là: Vừa lòng bạn chưa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 满意了吗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 满意了吗 khi là Câu thường

Vừa lòng bạn chưa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满意了吗

  • - 得到 dédào le 满意 mǎnyì de 答复 dáfù

    - Có được câu trả lời thỏa đáng.

  • - 我们 wǒmen 收到 shōudào le 一个 yígè 满意 mǎnyì de 答复 dáfù

    - Chúng tôi đã nhận được một câu trả lời hài lòng.

  • - de 心里 xīnli 充满 chōngmǎn le 愧意 kuìyì

    - Trong lòng cô ấy đầy ắp sự xấu hổ.

  • - yǒu huǐ le 生意 shēngyì de 许可证 xǔkězhèng ma

    - Bạn có giấy phép để phá hủy doanh nghiệp của tôi?

  • - 如果 rúguǒ 相亲 xiāngqīn 满意 mǎnyì 他们 tāmen 便 biàn 订亲 dìngqīn le

    - Nếu xem mắt vừa ý, họ sẽ ăn hỏi luôn.

  • - 这笔 zhèbǐ 生意 shēngyì 划算 huásuàn le ma

    - Giao dịch này bạn đã tính toán chưa?

  • - 这个 zhègè 季节 jìjié 大自然 dàzìrán 充满 chōngmǎn le 生意 shēngyì

    - Vào mùa này, thiên nhiên căng tràn sức sống.

  • - 做生意 zuòshēngyì 需要 xūyào 道德 dàodé 诚信 chéngxìn le ma

    - Còn về đạo đức và sự chính trực?

  • - 满意 mǎnyì de 东西 dōngxī 退得 tuìdé le ma

    - Hàng không vừa ý có thể trả lại không?

  • - 现在 xiànzài 心满意足 xīnmǎnyìzú le

    - Bây giờ tôi đã cảm thấy hài lòng.

  • - zhè 意味着 yìwèizhe 参与 cānyù le 祭祀 jìsì ma

    - Điều này có nghĩa là bạn đang tham gia lễ bái?

  • - duì de 成绩单 chéngjìdān 满意 mǎnyì ma

    - Bạn có hài lòng với bảng điểm của anh ấy không?

  • - 图案 túàn 充满 chōngmǎn le 创意 chuàngyì

    - Đồ án đó có đầy sự sáng tạo.

  • - 看见 kànjiàn le 定准 dìngzhǔn 满意 mǎnyì

    - anh nhìn thấy nhất định sẽ hài lòng.

  • - 电影 diànyǐng wán le 大家 dàjiā dōu hěn 满意 mǎnyì

    - Bộ phim đã kết thúc, mọi người đều rất hài lòng.

  • - 他们 tāmen 取得 qǔde le 满意 mǎnyì de 结果 jiéguǒ

    - Họ đã đạt được kết quả vừa ý.

  • - de 眼神 yǎnshén 充满 chōngmǎn le 凉意 liángyì

    - Ánh mắt anh ấy đầy sự buồn bã.

  • - duì 我们 wǒmen de 服务满意 fúwùmǎnyì ma

    - Bạn có hài lòng với dịch vụ của chúng tôi không?

  • - tīng le 姑母 gūmǔ 的话 dehuà hěn 满意 mǎnyì jiù dǐng le 几句 jǐjù

    - anh ấy nghe bà cô nói rất bực mình, liền cãi lại vài câu.

  • - de 笑容 xiàoróng 充满 chōngmǎn le 古意 gǔyì

    - Nụ cười của cô ấy đầy ắp sự chân thành.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 满意了吗

Hình ảnh minh họa cho từ 满意了吗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 满意了吗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
    • Âm hán việt: Ma , Mạ
    • Nét bút:丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
    • Bảng mã:U+5417
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao