Đọc nhanh: 名流 (danh lưu). Ý nghĩa là: nhân vật nổi tiếng (trong giới nghệ thuật, giới chính trị); danh lưu. Ví dụ : - 在座的都是社会名流。 những người ngồi đây đều là những nhân vật nổi tiếng trong xã hội.
Ý nghĩa của 名流 khi là Danh từ
✪ nhân vật nổi tiếng (trong giới nghệ thuật, giới chính trị); danh lưu
著名的人士 (多指学术界、政治界)
- 在座 的 都 是 社会名流
- những người ngồi đây đều là những nhân vật nổi tiếng trong xã hội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名流
- 散布 流言
- tung ra lời bịa đặt.
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 川剧 , 顾名思义 , 就是 流行 于 四川 的 地方戏
- Xuyên kịch, cái tên nói lên tất cả, là kịch được lưu truyền ở vùng Tứ Xuyên.
- 名士风流
- danh sĩ phong lưu
- 英雄 美名 , 流芳百世
- anh hùng, cái tên tuyệt đẹp, để mãi tiếng thơm cho muôn đời.
- 她 是 一位 著名 的 名流
- Cô ấy là một nhân vật nổi tiếng.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 此后 不久 , 她 便 成为 一名 全国 闻名 的 流行 歌手
- Không lâu sau đó, cô ấy đã trở thành một ca sĩ pop nổi tiếng trên toàn quốc.
- 烈士 英名 永 流传
- Những tên tuổi anh hùng liệt sĩ sẽ được lưu truyền mãi mãi.
- 他 的 美名 如馨 , 流传于世
- Danh tiếng tốt đẹp của anh ấy như hương thơm bay xa, lưu truyền trong thế gian.
- 诸多 名人 、 大家 常以 质衣 沽酒 , 算为 风流 雅事 写人 诗词
- Nhiều người nổi tiếng và mọi người thường sử dụng quần áo chất lượng để bán rượu, được coi như một văn thơ lãng mạn và tao nhã.
- 在座 的 都 是 社会名流
- những người ngồi đây đều là những nhân vật nổi tiếng trong xã hội.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名流
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
流›