Đọc nhanh: 同期 (đồng kỳ). Ý nghĩa là: cùng thời; đồng kỳ; cùng thời kỳ, cùng thời gian; cùng khoá. Ví dụ : - 产量超过历史同期最高水平。 sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.. - 同期毕业 tốt nghiệp cùng khoá.
Ý nghĩa của 同期 khi là Danh từ
✪ cùng thời; đồng kỳ; cùng thời kỳ
同一个时期
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
✪ cùng thời gian; cùng khoá
同一届
- 同期 毕业
- tốt nghiệp cùng khoá.
So sánh, Phân biệt 同期 với từ khác
✪ 同期 vs 同时
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同期
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 长期 在 一起 同甘共苦 共患难 , 才能 有 莫逆之交
- Chỉ khi ở bên nhau đồng cam cộng khổ, chúng ta mới có thể có được những người bạn bè thân thiết .
- 植物 的 生长 周期 不同
- Chu kỳ sinh trưởng của thực vật khác nhau.
- 这 房租 合同 限期 已满
- Hợp đồng thuê nhà này đã hết hạn.
- 每个 龄期 有 不同 的 外貌
- Mỗi giai đoạn phát triển có ngoại hình khác nhau.
- 同时 还要 验看 鲜奶 不同 的 保质期
- Đồng thời, kiểm tra thời hạn sử dụng khác nhau của các loại sữa tươi.
- 同期 毕业
- tốt nghiệp cùng khoá.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 教师 利用 星期天 给 同学 补课
- Thầy giáo nhân ngày chủ nhật cho học sinh học bù
- 他俩 缺乏 共同语言 , 难以 长期 在 一起 生活
- hai người này thiếu tiếng nói chung, khó mà sống với nhau lâu dài.
- 星期天 同学聚会 你 能 来 吗 ?
- Họp lớp hôm chủ nhật cậu có thể tới chứ?
- 他 期待 着 和 老同学 的 聚会
- Anh ấy mong chờ buổi tụ họp với các bạn học cũ.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 我们 之间 的 合同 过期 了
- Hợp đồng giữa chúng ta hết hạn rồi.
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 他 超过 了 同 时期 的 所有 其他 作曲家
- Anh ấy vượt xa tất cả các nhà soạn nhạc khác cùng thời.
- 这份 合同 到 了 期
- Bản hợp đồng này đã đến kỳ hạn.
- 新学期 开学 了 同学们 敲锣打鼓 迎接 新生
- Học kỳ mới bắt đầu, học sinh vô cùng hoan hỷ đón chào học sinh mới
- 老师 期待 同学们 的 回答
- Giáo viên đang chờ đợi câu trả lời của học sinh.
- 合同 明天 到期
- Hợp đồng sẽ hết hạn vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
期›