Đọc nhanh: 定期合同 (định kì hợp đồng). Ý nghĩa là: Hợp đồng định kỳ.
Ý nghĩa của 定期合同 khi là Danh từ
✪ Hợp đồng định kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期合同
- 按照 约定 , 他 如期而至
- Theo như hẹn trước, anh ra đúng hẹn mà tới .
- 您 存活期 的 还是 定期 的
- Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 定期检查
- kiểm tra định kỳ
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 他们 按照 合同 履行义务
- Họ thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
- 订合同
- Ký kết hợp đồng.
- 公司 撤销 了 合同
- Công ty đã hủy bỏ hợp đồng.
- 我 定期 拜访 合作伙伴
- Tôi thăm đối tác thường xuyên.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 合同 上 有 不同 的 规定
- Trong hợp đồng có các quy định khác nhau.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 这 房租 合同 限期 已满
- Hợp đồng thuê nhà này đã hết hạn.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 我们 之间 的 合同 过期 了
- Hợp đồng giữa chúng ta hết hạn rồi.
- 这份 合同 到 了 期
- Bản hợp đồng này đã đến kỳ hạn.
- 合同 内容 定 了
- Nội dung hợp đồng đã định.
- 合同 明天 到期
- Hợp đồng sẽ hết hạn vào ngày mai.
- 好 , 我们 一言为定 , 明天 就 签合同
- Được rồi, chúng ta đã thỏa thuận xong và sẽ ký hợp đồng vào ngày mai.
- 在 双方 的 共同努力 和 密切配合 下 , 有关 问题 一定 能够 得到 妥善解决
- Với sự nỗ lực chung và hợp tác chặt chẽ của cả hai bên, các vấn đề liên quan chắc chắn sẽ được giải quyết thỏa đáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定期合同
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定期合同 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
同›
定›
期›