Đọc nhanh: 同在 (đồng tại). Ý nghĩa là: ở với. Ví dụ : - 你的朋友将永远与我们的饮用水同在 Bạn của bạn sẽ luôn là một phần của nước uống của chúng tôi.
Ý nghĩa của 同在 khi là Động từ
✪ ở với
to be with
- 你 的 朋友 将 永远 与 我们 的 饮用水 同 在
- Bạn của bạn sẽ luôn là một phần của nước uống của chúng tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同在
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 同学们 肩并肩 地站 在 一起
- Các bạn học sinh đang đứng dàn hàng cạnh nhau.
- 长期 在 一起 同甘共苦 共患难 , 才能 有 莫逆之交
- Chỉ khi ở bên nhau đồng cam cộng khổ, chúng ta mới có thể có được những người bạn bè thân thiết .
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
- 在 同 歹徒 搏杀 中 , 受 了 重伤
- trong trận ấu đả với bọn xấu, đã bị trọng thương
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 这家 公司 在 同 其他 八家 厂商 的 竞争 中 夺标
- công ty này đã trúng thầu trong cuộc cạnh tranh với 8 công ty khác cùng ngành.
- 那个 小商店 就 在 胡同 的 拐角
- cửa hàng đó ở ngay góc phố.
- 他 在 班里 总是 积极主动 帮助 同学
- Anh luôn chủ động giúp đỡ các bạn trong lớp.
- 老板 在 阅 合同
- Sếp đang đọc hợp đồng.
- 教授 同意 在 办公时间 见 我 了
- Giáo sư của tôi đồng ý gặp tôi trong giờ hành chính.
- 同学 多半 到 操场 上去 了 , 只有 少数 还 在 教室 里
- Phần lớn học sinh đã ra bãi tập chỉ có một số ít ở lại trong lớp.
- 今晚 在 同学 家 留宿
- đêm nay anh ấy sẽ nghỉ lại ở đây.
- 因此 她 在 同学 和 老师 的 心里 成 了 优秀 班干部 和 学习 的 好榜样
- Vì vậy, em đã trở thành một lớp trưởng xuất sắc và là tấm gương học tập tốt trong lòng các bạn trong lớp và thầy cô.
- 他 在 合同 上押 了 名
- Anh ấy ký tên trên hợp đồng rồi.
- 婚姻 的 模式 在 不同 文化 中 不同
- Kiểu mẫu hôn nhân khác nhau trong các nền văn hóa là khác nhau.
- 她 在 学校 躲避 同学
- Cô ấy tránh bạn học ở trường.
- 部门 正在 审核 合同
- Bộ phận đang xem xét hợp đồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同在
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同在 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
在›