Đọc nhanh: 吉伯特氏症候群 (cát bá đặc thị chứng hậu quần). Ý nghĩa là: Hội chứng Gilbert.
Ý nghĩa của 吉伯特氏症候群 khi là Danh từ
✪ Hội chứng Gilbert
Gilbert's syndrome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉伯特氏症候群
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 这 就是 赫伯特
- Đó sẽ là Herbert.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 艾伯特 · 钟 从 艺校 辍学 了
- Albert chung là một học sinh bỏ học ở trường nghệ thuật.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 他 的 小时候 特别 淘
- KHi còn nhỏ anh ất rất nghịch.
- 春暖 雪融 的 时候 , 洪流 的 冲刷 力 特别 猛烈
- Khi xuân về tuyết tan, dòng nước lũ chạy cuồn cuộn.
- 罗伯特 背后 的 亚麻 籽油 和 蜜蜡
- Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
- 这病 的 症候 正在 好转
- Tình trạng của bệnh đang cải thiện.
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 他 的 姓氏 很 特别
- Họ của anh ấy rất đặc biệt.
- 这种 药物 合适 于 特定 的 病症
- Thuốc này phù hợp với các triệu chứng cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吉伯特氏症候群
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吉伯特氏症候群 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
候›
吉›
氏›
特›
症›
群›