Đọc nhanh: 腕隧道症候群 (oản toại đạo chứng hậu quần). Ý nghĩa là: hội chứng ống cổ tay (đau tay do áp lực lên dây thần kinh giữa), bệnh thần kinh trung gian ở cổ tay.
Ý nghĩa của 腕隧道症候群 khi là Danh từ
✪ hội chứng ống cổ tay (đau tay do áp lực lên dây thần kinh giữa)
carpal tunnel syndrome (pain in the hands due to pressure on the median nerve)
✪ bệnh thần kinh trung gian ở cổ tay
median neuropathy at the wrist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腕隧道症候群
- 杜邦 环岛 下面 的 隧道 呢
- Còn những đường hầm bên dưới Vòng tròn Dupont thì sao?
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 隧道 顶 坍塌 ( 压住 工人 )
- Đường hầm sụp đổ (nén chết công nhân).
- 这病 的 症候 正在 好转
- Tình trạng của bệnh đang cải thiện.
- 隧道 里头 黑洞洞 的 , 伸手不见五指
- Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
- 我 不 知道 什么 时候 去
- Tôi không biết khi nào sẽ đi.
- 知道 什么 时候 加注 什么 时候 收手
- Để biết khi nào nên nâng và khi nào nên gấp.
- 庙会 的 街道 上 人群 络绎不绝
- Dòng người nườm nượp trên đường đi lễ chùa.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 次要 矿山 甬道 矿井 中 连接 两条 大 隧道 的 小巷 道
- Đường hẻm nhỏ này nối liền hai đường hầm lớn trong mỏ đường hầm mỏ phụ.
- 人群 岔开 , 让出 一条 通道
- Đám đông tránh ra nhường một lối đi.
- 火车 穿过 了 隧道
- Tàu hỏa đi qua đường hầm.
- 隧道 里 有 很多 车
- Trong đường hầm có nhiều xe.
- 这 条 铁路沿线 共 开凿 了 十几条 隧道
- tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này.
- 漆黑 的 隧道 很 可怕
- Đường hầm đen kịt rất đáng sợ.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 当雨下 的 时候 , 街道 湿 了
- Khi mưa rơi, đường phố ướt.
- 街道 上 沸腾 着 人群 的 喧闹
- Trên phố xôn xao tiếng ồn ào của đám đông.
- 愤怒 的 群众 嚷 道 , 杀掉 这个 卖国贼 , 他 该死
- Các đám đông tức giận la hét rằng, "Giết tên phản quốc này, hắn ta đáng chết".
- 隧道 尽头 有 一束 光
- Cuối đường hầm có một tia sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腕隧道症候群
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腕隧道症候群 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm候›
症›
群›
腕›
道›
隧›