Đọc nhanh: 慢性疲劳症候群 (mạn tính bì lao chứng hậu quần). Ý nghĩa là: hội chứng mệt mỏi mãn tính (CFS).
Ý nghĩa của 慢性疲劳症候群 khi là Danh từ
✪ hội chứng mệt mỏi mãn tính (CFS)
chronic fatigue syndrome (CFS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢性疲劳症候群
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 慢性病
- bệnh mãn tính.
- 不惜 疲劳
- không quản mệt nhọc
- 眼睛 疲劳
- mỏi mắt
- 肌肉疲劳
- mỏi cơ
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 过度 疲劳
- mệt mỏi quá độ
- 人群 慢慢 散开 了
- Đám đông người dần tản ra.
- 慢性 中毒
- nhiễm độc mãn tính.
- 极度 的 疲劳
- mệt quá sức.
- 金属 疲劳 现象
- hiện tượng "mỏi kim loại"
- 心力交瘁 ( 精神 和 体力 都 极度 疲劳 )
- tinh thần và sức lực đều kiệt quệ.
- 慢性 经济恐慌 终于 在 1935 年春 夏之交 演化 为 全面 的 金融 恐慌
- Cuộc khủng hoảng kinh tế mãn tính cuối cùng đã trở thành cơn hoảng loạn tài chính toàn diện vào đầu mùa xuân và mùa hè năm 1935
- 工作 淫劳 , 身体 也 疲惫
- Làm việc quá sức, cơ thể cũng mệt mỏi.
- 疲劳 地 驾驶 很 危险
- Lái xe khi mệt mỏi rất nguy hiểm.
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 旅途劳顿 , 大家 都 很 疲惫
- Chuyến đi mệt mỏi, mọi người đều rất mệt mỏi.
- 慢性病 折腾 人
- bệnh mãn tính làm khổ người.
- 这样 慢腾腾 地 走 , 什么 时候 才能 走到 呢
- đi chậm như thế này thì biết bao giờ mới tới được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 慢性疲劳症候群
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慢性疲劳症候群 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm候›
劳›
性›
慢›
疲›
症›
群›