吃闲饭 chīxiánfàn

Từ hán việt: 【cật nhàn phạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吃闲饭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cật nhàn phạn). Ý nghĩa là: ăn không ngồi rồi. Ví dụ : - nhà họ không có ai ăn không ngồi rồi cả

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吃闲饭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吃闲饭 khi là Động từ

ăn không ngồi rồi

指没有收入,靠别人养活;也指光拿工资不干事

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen jiā méi 一个 yígè 吃闲饭 chīxiánfàn de

    - nhà họ không có ai ăn không ngồi rồi cả

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃闲饭

  • - 吃饭 chīfàn 斯斯文文 sīsīwénwén de

    - Anh ấy ăn uống rất nhã nhặn.

  • - 奶奶 nǎinai 做饭 zuòfàn hěn 好吃 hǎochī

    - Bà nội nấu đồ ăn ngon.

  • - 奶奶 nǎinai 做饭 zuòfàn zuò hěn 好吃 hǎochī

    - Bà cô ấy nấu ăn rất ngon.

  • - 我们 wǒmen biān chī biān 闲话 xiánhuà

    - Chúng tôi vừa ăn vừa tán gẫu.

  • - 朋友 péngyou men biān 吃饭 chīfàn biān 聊天 liáotiān

    - Bạn bè vừa ăn cơm vừa trò chuyện.

  • - 有点 yǒudiǎn 饿 è le xiǎng 吃饭 chīfàn

    - Tôi hơi đói rồi, muốn ăn cơm.

  • - 饿 è le dàn méi qián 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy đói nhưng không có tiền ăn cơm.

  • - 虽然 suīrán 饿 è le 然而 ránér 吃饭 chīfàn

    - Mặc dù đói, nhưng anh ấy không ăn cơm.

  • - 努力学习 nǔlìxuéxí 乃至 nǎizhì wàng le 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy học tập chăm chỉ, thậm chí quên ăn.

  • - ài chī 米饭 mǐfàn

    - Tôi thích ăn cơm.

  • - 晚饭 wǎnfàn ài chī 不吃 bùchī

    - Bữa tối nay bạn có thích ăn không.

  • - 吃饭 chīfàn shí 总是 zǒngshì 爱滑 àihuá 手机 shǒujī

    - Trong khi ăn, anh ấy luôn thích lướt điện thoại.

  • - qǐng chī 一顿饭 yīdùnfàn

    - Anh ấy mời tôi ăn một bữa.

  • - 每天 měitiān chī 三顿 sāndùn fàn

    - Anh ấy mỗi ngày ăn ba bữa.

  • - 每天 měitiān dōu chī 三顿 sāndùn fàn

    - Mỗi ngày anh ấy ăn ba bữa.

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ chī 顿饭 dùnfàn ba

    - Chúng ta cùng ăn một bữa nhé.

  • - zài 这家 zhèjiā 饭店 fàndiàn 吃饭 chīfàn 饮料 yǐnliào 免费 miǎnfèi

    - Ăn cơm ở nhà hàng này đồ uống miễn phí.

  • - 宁可 nìngkě 吃饭 chīfàn yào 减肥 jiǎnféi

    - Cô ấy thà không ăn cũng phải giảm cân.

  • - 利用 lìyòng 闲暇 xiánxiá 时间 shíjiān 做饭 zuòfàn

    - Cô ấy tận dụng thời gian rảnh nấu ăn.

  • - 他们 tāmen jiā méi 一个 yígè 吃闲饭 chīxiánfàn de

    - nhà họ không có ai ăn không ngồi rồi cả

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吃闲饭

Hình ảnh minh họa cho từ 吃闲饭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吃闲饭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSD (中尸木)
    • Bảng mã:U+95F2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa