Đọc nhanh: 古生物学与地层学 (cổ sinh vật học dữ địa tằng học). Ý nghĩa là: Cổ sinh vật học và địa tầng học.
Ý nghĩa của 古生物学与地层学 khi là Danh từ
✪ Cổ sinh vật học và địa tầng học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古生物学与地层学
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 学生 一个 挨 一个 地 走进 教室
- Học sinh người này nối tiếp người nọ đi vào phòng học.
- 常常 熬夜 , 过度 学习 与 工作 可以 产生 错觉
- Thường xuyên thức khuya, học tập và làm việc quá sức có thể sinh ra ảo giác
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 老师 严厉 地 责备 学生
- Thầy cô phê phán nghiêm khắc học sinh.
- 又 是 我们 应用 微生物学 教授
- Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.
- 老师 把 宝贵 的 经验 和 知识 毫无保留 地 教给 学生
- Thầy mang mọi tri thức và kinh nghiệm quý báu dạy hết cho học trò chẳng giữ lại gì.
- 学生 们 在 研 物理学
- Học sinh đang nghiên cứu vật lý học.
- 老师 与 学生 保持联系
- Giáo viên giữ liên lạc với học sinh.
- 汤姆 正在 学习 以 成为 海洋 生物学家
- Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.
- 学生 人数 迅速 地 增加
- Số lượng học sinh tăng nhanh chóng.
- 学习 古人 语言 中有 生命 的 东西
- học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 老师 带领 学生 参观 博物馆
- Thầy giáo dẫn học sinh tham quan bảo tàng.
- 学校 对 破坏 公物 的 学生 罚款
- Nhà trường phạt tiền học sinh phá hủy tài sản công cộng.
- 微生物学 不 就是 研究 微小 的 生物 吗
- Vi sinh học là nghiên cứu về những sinh vật sống nhỏ bé.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古生物学与地层学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古生物学与地层学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm与›
古›
地›
学›
层›
物›
生›