Đọc nhanh: 常态 (thường thái). Ý nghĩa là: trạng thái bình thường; tình trạng bình thường; thường thái. Ví dụ : - 一反常态。 trái với trạng thái bình thường.. - 恢复常态。 khôi phục lại trạng thái bình thường
Ý nghĩa của 常态 khi là Danh từ
✪ trạng thái bình thường; tình trạng bình thường; thường thái
正常的状态 (跟''变态相对'')
- 一反常态
- trái với trạng thái bình thường.
- 恢复 常态
- khôi phục lại trạng thái bình thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常态
- 态度 反常
- thái độ khác thường
- 这 是 我 经常 的 状态
- Đây là trạng thái bình thường của tôi.
- 一反常态
- trái với trạng thái bình thường.
- 恢复 常态
- khôi phục lại trạng thái bình thường
- 她 的 态度 非常 谦恭
- Thái độ của cô ấy rất khiêm tốn.
- 市场动态 变化无常
- Động thái thị trường thay đổi thất thường.
- 他 的 反应 很 符合 常态
- Phản ứng của anh ấy rất bình thường.
- 她 的 态度 非常 慎重
- Thái độ của cô ấy rất thận trọng.
- 水在 常温下 是 液态
- Nước ở nhiệt độ thường là thể lỏng.
- 他 的 态度 非常 负面
- Thái độ của anh ấy rất tiêu cực.
- 他 的 态度 非常 严肃
- Thái độ của anh ấy rất nghiêm túc.
- 她 的 态度 非常 敬重
- Thái độ của cô ấy vô cùng tôn kính.
- 她 的 态度 非常 严谨
- Thái độ của cô ấy rất thận trọng.
- 他 的 态度 非常 和平
- Thái độ của anh ấy rất ôn hòa.
- 他 的 态度 非常 温和
- Thái độ của anh ấy rất ôn hòa.
- 老师 的 态度 非常 淡定
- Thái độ của giáo viên rất bình thản.
- 严肃 的 态度 非常 重要
- Thái độ nghiêm túc rất quan trọng.
- 她 的 工作 态度 非常 扎实
- Thái độ làm việc của cô ấy rất chắc chắn.
- 售后服务 态度 非常 友好
- Thái độ phục vụ sau bán hàng rất tốt.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常态
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常态 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
态›