Đọc nhanh: 性变态 (tính biến thái). Ý nghĩa là: đồi bại tình dục, biến thái tình dục.
Ý nghĩa của 性变态 khi là Danh từ
✪ đồi bại tình dục
sexual perversion
✪ biến thái tình dục
sexual pervert
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性变态
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 宠爱 使 孩子 变得 任性
- Việc nuông chiều khiến đứa trẻ trở nên bướng bỉnh.
- 变性酒精
- cồn biến chất
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 他 的 态度 慢慢 变质 了
- Thái độ của anh ấy dần dần thay đổi.
- 你 这个 变态 王八蛋
- Đồ khốn nạn!
- 变动性
- tính biến đổi
- 变态心理
- tâm lý bất thường
- 老年人 的 记性 变差 了
- Trí nhớ của người già đã trở nên kém đi.
- 变动 的 状态
- trạng thái biến đổi
- 变态反应
- dị ứng
- 通过 热 激发 改变 性质
- Thay đổi tính chất thông qua kích thích nhiệt.
- 人 与生俱来 的 本性 很难 改变
- Bản chất bẩm sinh của con người rất khó thay đổi.
- 他 的 性格 变化 了
- Tính cách của anh ấy đã thay đổi.
- 老年人 的 机体 不免 要 产生 退行性 改变
- cơ thể người già không tránh khỏi bị thoái hoá.
- 蝌蚪 变态 成 青蛙
- Nòng nọc biến thành ếch.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 市场动态 变化无常
- Động thái thị trường thay đổi thất thường.
- 他 的 态度 突然 有 了 迁变
- Thái độ của anh ấy đột nhiên thay đổi.
- 她 的 态度 转变 了
- Thái độ của cô ấy thay đổi rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 性变态
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性变态 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
态›
性›