Đọc nhanh: 受聘 (thụ sính). Ý nghĩa là: (thời xa xưa) món quà đính hôn từ gia đình chú rể, đã tham gia (cho một nhiệm vụ), thuê (để làm việc). Ví dụ : - 她受聘虽说是临时性的, 但却是一大成功. Cô ấy được thuê làm công việc tạm thời, tuy nói là tạm thời nhưng lại là một thành công lớn.
Ý nghĩa của 受聘 khi là Động từ
✪ (thời xa xưa) món quà đính hôn từ gia đình chú rể
(in olden times) betrothal gift from the groom's family
- 她 受聘 虽说 是 临时性 的 但 却是 一大 成功
- Cô ấy được thuê làm công việc tạm thời, tuy nói là tạm thời nhưng lại là một thành công lớn.
✪ đã tham gia (cho một nhiệm vụ)
engaged (for a task)
✪ thuê (để làm việc)
hired (for employment)
✪ được mời (ví dụ: thuyết trình)
invited (e.g. to lecture)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受聘
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 她 忍受 了 很多 疾
- Cô ấy đã chịu đựng nhiều khổ sở.
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 她 不 小心 受伤 了
- Cô ấy vô tình bị thương.
- 受挫 而气 不馁
- gặp khó khăn nhưng không nản lòng.
- 他 保护 喉咙 不 受伤害
- Anh ấy bảo vệ cổ họng khỏi tổn thương.
- 她 不忍心 看到 孩子 受伤
- Cô ấy không nỡ thấy đứa trẻ bị thương.
- 我 的 腿 受伤 了 , 走 不了 了
- Chân của tôi bị thương rồi, đi không nổi.
- 受 了 重伤
- bị thương nặng.
- 接受 忠告
- tiếp thu lời khuyên bảo thành thật; nhận lời khuyên.
- 他 矜持 地 接受 了 礼物
- Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.
- 母亲 可怜 那 受伤 的 小鸟
- Mẹ thấy thương chú chim bị thương.
- 启事 上 写 着 招聘 信息
- Thông báo có viết thông tin tuyển dụng.
- 他 受命 去 聘问 邻国
- Anh ấy được lệnh đi thăm hỏi nước láng giềng.
- 她 受聘 虽说 是 临时性 的 但 却是 一大 成功
- Cô ấy được thuê làm công việc tạm thời, tuy nói là tạm thời nhưng lại là một thành công lớn.
- 我 无力 承受 这些 压力
- Tôi không có sức để chịu đựng áp lực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 受聘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 受聘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm受›
聘›