发白 fā bái

Từ hán việt: 【phát bạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "发白" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phát bạch). Ý nghĩa là: mất màu; bạc màu. Ví dụ : - 。 Tóc ông ấy đã bạc rồi.. - ()。 tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc

Xem ý nghĩa và ví dụ của 发白 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 发白 khi là Động từ

mất màu; bạc màu

缺色的,如灰的颜色的,死白的,苍白的

Ví dụ:
  • - 头发 tóufà bái le

    - Tóc ông ấy đã bạc rồi.

  • - 华颠 huádiān ( 头顶 tóudǐng shàng 黑发 hēifā 白发 báifà 相间 xiāngjiàn )

    - tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发白

  • - bāng 奶奶 nǎinai 白发 báifà

    - Giúp bà nhổ tóc bạc.

  • - 头上 tóushàng yǒu cuō 白头发 báitóufà

    - Trên đầu anh ấy có một nhúm tóc trắng.

  • - 小孙女 xiǎosūnnǚ yòng 镊子 nièzi 拔掉 bádiào le 奶奶 nǎinai de 白头发 báitóufà

    - Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.

  • - 数茎 shùjīng 白发 báifà

    - mấy sợi tóc bạc.

  • - 白发皤然 báifàpórán

    - tóc bạc trắng.

  • - 鬓发 bìnfā 苍白 cāngbái

    - mái tóc bạc phơ

  • - 须发皆白 xūfājiēbái

    - râu tóc bạc hết rồi.

  • - 白发 báifà 苍髯 cāngrán

    - tóc trắng râu bạc.

  • - 头发 tóufà 灰白 huībái

    - tóc muối tiêu

  • - 年级组 niánjízǔ 长老 zhǎnglǎo zhū 白发 báifà 星星点点 xīngxingdiǎndiǎn hái 有些 yǒuxiē 佝偻 gōulóu 身子 shēnzi

    - ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.

  • - 苍白 cāngbái de 须发 xūfā

    - râu tóc bạc phơ

  • - 珍妮 zhēnnī zhàn zài 面前 miànqián 脸色苍白 liǎnsècāngbái 略微 lüèwēi 有些 yǒuxiē 颤动 chàndòng 一言不发 yīyánbùfā

    - Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.

  • - bái bǎi de 发音 fāyīn hěn 接近 jiējìn

    - Phát âm của từ " bạch" với " bách" giống nhau.

  • - 头发 tóufà bái le

    - Tóc ông ấy đã bạc rồi.

  • - 爷爷 yéye 头发 tóufà 花白 huābái

    - Tóc ông đã bạc.

  • - 妈妈 māma 发现 fāxiàn le 几根 jǐgēn 白头发 báitóufà

    - Mẹ tìm thấy vài sợi tóc trắng.

  • - 头发 tóufà 显华白 xiǎnhuábái

    - Tóc của anh ấy đã bạc trắng.

  • - hāo xià 几根 jǐgēn 白头发 báitóufà

    - Nhổ mấy sợi tóc bạc.

  • - 学校 xuéxiào 发出 fāchū le 告白 gàobái

    - Trường học đã đưa ra thông báo.

  • - 华颠 huádiān ( 头顶 tóudǐng shàng 黑发 hēifā 白发 báifà 相间 xiāngjiàn )

    - tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 发白

Hình ảnh minh họa cho từ 发白

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发白 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao