Đọc nhanh: 白发 (bạch phát). Ý nghĩa là: tóc bạc; tóc trắng.
Ý nghĩa của 白发 khi là Danh từ
✪ tóc bạc; tóc trắng
白头发
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白发
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 他 头上 有 一 撮 白头发
- Trên đầu anh ấy có một nhúm tóc trắng.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 数茎 白发
- mấy sợi tóc bạc.
- 白发皤然
- tóc bạc trắng.
- 鬓发 苍白
- mái tóc bạc phơ
- 须发皆白
- râu tóc bạc hết rồi.
- 白发 苍髯
- tóc trắng râu bạc.
- 头发 灰白
- tóc muối tiêu
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 苍白 的 须发
- râu tóc bạc phơ
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 白 和 百 的 发音 很 接近
- Phát âm của từ " bạch" với " bách" giống nhau.
- 他 头发 白 了
- Tóc ông ấy đã bạc rồi.
- 爷爷 头发 花白
- Tóc ông đã bạc.
- 妈妈 发现 了 几根 白头发
- Mẹ tìm thấy vài sợi tóc trắng.
- 他 头发 已 显华白
- Tóc của anh ấy đã bạc trắng.
- 薅 下 几根 白头发
- Nhổ mấy sợi tóc bạc.
- 学校 发出 了 告白
- Trường học đã đưa ra thông báo.
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
白›