Đọc nhanh: 双龙大裂谷 (song long đại liệt cốc). Ý nghĩa là: Khe núi Shuanglong trong công viên địa chất quốc gia núi Xiong'er 熊耳 山 , Zaozhuang 棗莊 | 枣庄 , Sơn Đông.
✪ Khe núi Shuanglong trong công viên địa chất quốc gia núi Xiong'er 熊耳 山 , Zaozhuang 棗莊 | 枣庄 , Sơn Đông
Shuanglong ravine in Mt Xiong'er national geological park 熊耳山 [Xióng ěr shān], Zaozhuang 棗莊|枣庄 [Zǎo zhuāng], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双龙大裂谷
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 孤 今日 龙心 大悦
- Ta hôm nay vui sướng vô cùng.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 秋收 后 , 我们 将 获得 大量 稻谷
- Sau mùa thu hoạch, chúng tôi sẽ thu hoạch được một lượng lớn gạo.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 这双鞋 大小 刚 合适
- Đôi giày này có kích cỡ vừa phải.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 他 扑闪 着 一双 大 眼睛
- anh ấy chớp chớp cặp mắt to.
- 陵谷变迁 ( 比喻 世事 发生 极大 的 变迁 )
- đồi núi cũng đổi thay (ví với thế sự thay đổi rất lớn)
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 双臂 都 有 撕裂 伤 颈部 被 灼烧
- Các vết rách trên hai cánh tay và một vết bỏng ở vùng cổ.
- 谈判 破裂 使 双方 失望
- Cuộc đàm phán bị đổ vỡ khiến hai bên thất vọng.
- 大 杯 双份 豆奶 拿 铁
- Grande đôi latte đậu nành.
- 大学 双修 学位 辛苦 吗 ?
- Đaị học học văn bằng kép có vất vả không?
- 恐龙 的 身体 很大
- Cơ thể khủng long rất to.
- 大多数 松木 燃烧 时 都 发出 断裂 声
- Hầu hết các cây thông khi đốt cháy đều phát ra âm thanh vỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双龙大裂谷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双龙大裂谷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
大›
裂›
谷›
龙›