Đọc nhanh: 东非大裂谷 (đông phi đại liệt cốc). Ý nghĩa là: Thung lũng rạn nứt lớn ở Đông Phi.
Ý nghĩa của 东非大裂谷 khi là Danh từ
✪ Thung lũng rạn nứt lớn ở Đông Phi
Great East African rift valley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东非大裂谷
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 秋收 后 , 我们 将 获得 大量 稻谷
- Sau mùa thu hoạch, chúng tôi sẽ thu hoạch được một lượng lớn gạo.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 大江东去
- Sông Trường Giang chảy về phía đông.
- 大江 滚滚 东 去
- dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.
- 俺 大 的 工作 非常 忙
- Công việc của cha tôi rất bận rộn.
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 那些 股东 被 召集 去 叁加 股东大会
- Những cổ đông đó đã được triệu tập để tham gia Đại hội cổ đông.
- 我 只是 大 股东
- Tôi chỉ là cổ đông lớn.
- 我们 是 大 股东
- Chúng tôi là cổ đông lớn.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 干 这 活儿 非得 胆子 大 ( 不行 )
- làm việc này phải bạo gan mới được.
- 这 只 狗 非常 大
- Con chó này rất to.
- 大学生 的 生活 非常 节省
- Cuộc sống của sinh viên đại học rất tiết kiệm
- 这个 计划 非常 宏大
- Kế hoạch này rất to lớn.
- 大楼 的 设计 非常 现代
- Thiết kế tòa nhà cao tầng rất hiện đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东非大裂谷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东非大裂谷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
大›
裂›
谷›
非›