Đọc nhanh: 非洲大裂谷 (phi châu đại liệt cốc). Ý nghĩa là: Thung lũng rạn nứt lớn ở Đông Phi.
Ý nghĩa của 非洲大裂谷 khi là Danh từ
✪ Thung lũng rạn nứt lớn ở Đông Phi
Great East African rift valley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非洲大裂谷
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 秋收 后 , 我们 将 获得 大量 稻谷
- Sau mùa thu hoạch, chúng tôi sẽ thu hoạch được một lượng lớn gạo.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 俺 大 的 工作 非常 忙
- Công việc của cha tôi rất bận rộn.
- 我国 位于 亚洲 大陆
- Nước tôi nằm ở vùng Châu Á.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 澳洲 的 天气 非常 宜人
- Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.
- 悉尼 是 澳洲 最大 的 城市
- Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
- 亚洲 是 世界 上 最大 的 洲
- Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.
- 非洲 的 天气 非常 热
- Thời tiết ở châu Phi rất nóng.
- 非洲 国家 经济 发展
- Các quốc gia châu Phi phát triển kinh tế.
- 欧洲 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở Châu Âu rất đẹp.
- 我们 的 朋友 遍及 五大洲
- Bạn bè của chúng tôi ở khắp năm châu.
- 听 起来 像 非洲人 或 印度人
- Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.
- 所有 捐助者 都 是 非洲 血统
- Tất cả các nhà tài trợ đều là người gốc Phi.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非洲大裂谷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非洲大裂谷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
洲›
裂›
谷›
非›