Đọc nhanh: 参天 (tham thiên). Ý nghĩa là: chọc trời; cao ngút trời; cao vút tầng mây; cao ngất, cheo veo. Ví dụ : - 古柏参天。 cây bách cổ thụ cao ngất tầng mây. - 参天大树。 cây đại thụ cao chọc trời. - 松柏参天。 tùng bách ngút trời
Ý nghĩa của 参天 khi là Tính từ
✪ chọc trời; cao ngút trời; cao vút tầng mây; cao ngất
(树木等)高耸在天空中
- 古柏 参天
- cây bách cổ thụ cao ngất tầng mây
- 参天大树
- cây đại thụ cao chọc trời
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cheo veo
高耸在天空中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参天
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 参详 了 半天 , 忽 有所 悟
- nghiên cứu cặn kẽ hồi lâu, bỗng nhiên hiểu ra
- 昨天 他 可能 不来 了 , 他 明天 要 去 参加 迁乔宴
- Ngày mai anh ấy có lẽ không đến đâu, anh ấy phải đi tham gia tiệc tân gia rồi
- 我们 计划 明天 参观 故宫
- Chúng tôi dự định tham quan Cố Cung vào ngày mai.
- 古柏 参天
- cây bách cổ thụ cao ngất tầng mây
- 我们 今天 去 博物馆 参观
- Hôm nay chúng tôi đi tham quan bảo tàng.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 今天 的 会议 不必 参加
- Cuộc họp hôm nay không cần tham gia.
- 参天大树
- cây đại thụ cao chọc trời
- 那天 的 联欢会 , 我 没捞 着 参加
- buổi liên hoan hôm đó, tôi không có may mắn được tham dự.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 他 今天 不能 参加 会议
- Anh ấy không thể tham gia cuộc họp hôm nay.
- 你 参观 过 天坛 吗 ?
- Bạn đã từng tham quan Thiên Đàn chưa?
- 我们 今天 去 参观 太庙
- Hôm nay chúng tôi đi tham quan Thái Miếu.
- 今天 来 参观 的 人 有些 是从 外地 来 的
- những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 他 今天 参加考试
- Anh ấy hôm nay tham gia thi.
- 明天 我 参加 模考
- Ngày mai tôi tham gia thi thử.
- 昨天 我 参加 了 一个 喜
- Hôm qua tôi đã tham dự một đám cưới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 参天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 参天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm参›
天›