参天 cāntiān

Từ hán việt: 【tham thiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "参天" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tham thiên). Ý nghĩa là: chọc trời; cao ngút trời; cao vút tầng mây; cao ngất, cheo veo. Ví dụ : - 。 cây bách cổ thụ cao ngất tầng mây. - 。 cây đại thụ cao chọc trời. - 。 tùng bách ngút trời

Xem ý nghĩa và ví dụ của 参天 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 参天 khi là Tính từ

chọc trời; cao ngút trời; cao vút tầng mây; cao ngất

(树木等)高耸在天空中

Ví dụ:
  • - 古柏 gǔbǎi 参天 cāntiān

    - cây bách cổ thụ cao ngất tầng mây

  • - 参天大树 cāntiāndàshù

    - cây đại thụ cao chọc trời

  • - 松柏 sōngbǎi 参天 cāntiān

    - tùng bách ngút trời

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

cheo veo

高耸在天空中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参天

  • - 森林 sēnlín 古木参天 gǔmùcāntiān 粗藤 cūténg 盘结 pánjié

    - trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.

  • - 松柏 sōngbǎi 参天 cāntiān

    - tùng bách ngút trời

  • - 参详 cānxiáng le 半天 bàntiān 有所 yǒusuǒ

    - nghiên cứu cặn kẽ hồi lâu, bỗng nhiên hiểu ra

  • - 昨天 zuótiān 可能 kěnéng 不来 bùlái le 明天 míngtiān yào 参加 cānjiā 迁乔宴 qiānqiáoyàn

    - Ngày mai anh ấy có lẽ không đến đâu, anh ấy phải đi tham gia tiệc tân gia rồi

  • - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 明天 míngtiān 参观 cānguān 故宫 gùgōng

    - Chúng tôi dự định tham quan Cố Cung vào ngày mai.

  • - 古柏 gǔbǎi 参天 cāntiān

    - cây bách cổ thụ cao ngất tầng mây

  • - 我们 wǒmen 今天 jīntiān 博物馆 bówùguǎn 参观 cānguān

    - Hôm nay chúng tôi đi tham quan bảo tàng.

  • - 高明 gāomíng shì 一个 yígè 运动员 yùndòngyuán 明天 míngtiān 他会 tāhuì zài 北京 běijīng 体育场 tǐyùchǎng 参加 cānjiā 一场 yīchǎng 比赛 bǐsài

    - Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh

  • - 今天 jīntiān de 会议 huìyì 不必 bùbì 参加 cānjiā

    - Cuộc họp hôm nay không cần tham gia.

  • - 参天大树 cāntiāndàshù

    - cây đại thụ cao chọc trời

  • - 那天 nàtiān de 联欢会 liánhuānhuì 没捞 méilāo zhe 参加 cānjiā

    - buổi liên hoan hôm đó, tôi không có may mắn được tham dự.

  • - 今天 jīntiān 不能 bùnéng 参加 cānjiā 会议 huìyì 可以 kěyǐ ràng kàn 会议记录 huìyìjìlù ma

    - Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?

  • - 今天 jīntiān 不能 bùnéng 参加 cānjiā 会议 huìyì

    - Anh ấy không thể tham gia cuộc họp hôm nay.

  • - 参观 cānguān guò 天坛 tiāntán ma

    - Bạn đã từng tham quan Thiên Đàn chưa?

  • - 我们 wǒmen 今天 jīntiān 参观 cānguān 太庙 tàimiào

    - Hôm nay chúng tôi đi tham quan Thái Miếu.

  • - 今天 jīntiān lái 参观 cānguān de rén 有些 yǒuxiē 是从 shìcóng 外地 wàidì lái de

    - những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác.

  • - 今天 jīntiān shì hǎo 天气 tiānqì 和丽丽 hélìlì 科技馆 kējìguǎn 参观 cānguān

    - Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.

  • - 今天 jīntiān 参加考试 cānjiākǎoshì

    - Anh ấy hôm nay tham gia thi.

  • - 明天 míngtiān 参加 cānjiā 模考 mókǎo

    - Ngày mai tôi tham gia thi thử.

  • - 昨天 zuótiān 参加 cānjiā le 一个 yígè

    - Hôm qua tôi đã tham dự một đám cưới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 参天

Hình ảnh minh họa cho từ 参天

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 参天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+6 nét)
    • Pinyin: Cān , Cēn , Dēn , Sān , Sǎn , Shān , Shēn
    • Âm hán việt: Sam , Sâm , Tam , Tham , Xam
    • Nét bút:フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:IKHHH (戈大竹竹竹)
    • Bảng mã:U+53C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao