Đọc nhanh: 南澳 (na áo). Ý nghĩa là: Quận Nan'ao ở Sán Đầu 汕頭 | 汕头 , Quảng Đông, Thị trấn Nan'ao ở quận Yilan 宜蘭縣 | 宜兰县 , Đài Loan, viết tắt cho 南澳大利亞州 | 南澳大利亚 州 , Nam Úc.
✪ Quận Nan'ao ở Sán Đầu 汕頭 | 汕头 , Quảng Đông
Nan'ao County in Shantou 汕頭|汕头 [Shàntóu], Guangdong
✪ Thị trấn Nan'ao ở quận Yilan 宜蘭縣 | 宜兰县 , Đài Loan
Nan'ao township in Yilan county 宜蘭縣|宜兰县 [Yi2lánxiàn], Taiwan
✪ viết tắt cho 南澳大利亞州 | 南澳大利亚 州 , Nam Úc
abbr. for 南澳大利亞州|南澳大利亚州 [Nánàodàlìyàzhōu], South Australia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南澳
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 南 礵 岛
- đảo Nam Sương.
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南澳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南澳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
澳›