Đọc nhanh: 南非 (nam phi). Ý nghĩa là: Nam Phi; South Africa; Cộng hoà Nam Phi (Republic of South Africa, viết tắt là S. Afr. hoặc S. A.). Ví dụ : - 属于一名南非外交官 Nó thuộc sở hữu của một nhà ngoại giao Nam Phi
✪ Nam Phi; South Africa; Cộng hoà Nam Phi (Republic of South Africa, viết tắt là S. Afr. hoặc S. A.)
南非南部非洲临大西洋与印度洋的一个国家17世纪中叶最初是荷兰人的居住之所,1814年转移到大不列颠手中,但在布尔战 争 (1899年至1902年) 中遭到荷兰定居者后裔的激烈挑战,1910年英国人与布尔殖民地组成联合政府,后于1961年成为共和国普利托利亚是其行政首都;开普敦是其立法首都;布隆方凳是其司法首都约翰尼斯堡 是全国最大的城市人口42,768,678 (2003)
- 属于 一名 南非 外交官
- Nó thuộc sở hữu của một nhà ngoại giao Nam Phi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南非
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 她 的 颜 非常 平静
- Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 南边 的 人民 非常 热情
- Người dân miền nam rất nhiệt tình.
- 属于 一名 南非 外交官
- Nó thuộc sở hữu của một nhà ngoại giao Nam Phi
- 越南 米线 非常 好吃
- Bún Việt Nam rất ngon.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南非
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南非 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
非›