Đọc nhanh: 华盖 (hoa cái). Ý nghĩa là: mui xe (của vua thời xưa); tàn, Hoa Cái (tên ngôi sao cổ có nghĩa là vận đen); hoa cái. Ví dụ : - 华盖(古代车上像伞的篷子) vòm che; mái che (tấm che giống như chiếc ô trên xe thời cổ)
Ý nghĩa của 华盖 khi là Danh từ
✪ mui xe (của vua thời xưa); tàn
古代帝王所乘车子上伞形的遮蔽物
- 华盖 ( 古代 车上 像 伞 的 篷子 )
- vòm che; mái che (tấm che giống như chiếc ô trên xe thời cổ)
✪ Hoa Cái (tên ngôi sao cổ có nghĩa là vận đen); hoa cái
古星名迷信的人认为运气不好,是有华盖星犯命,叫交华盖运但据说和尚华盖罩顶是走好运
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华盖
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 盖 图章
- đóng dấu
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 那首歌 真盖
- Bài hát kia hay thật đó.
- 华诞 快乐 !
- Chúc mừng sinh nhật!
- 他 对 她 的 才华 感到 艳羡
- Anh ấy cảm thấy ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 屈平 之作 《 离骚 》 , 盖 自怨 生 也
- tác phẩm "Li Tao" của Khuất Bình, đã nói rõ nguyên nhân sự oán trách cuộc sống của ông.
- 华盖 ( 古代 车上 像 伞 的 篷子 )
- vòm che; mái che (tấm che giống như chiếc ô trên xe thời cổ)
- 我 看见 一个 漂亮 的 华盖
- Tôi thấy một chiếc lọng rất đẹp.
- 我 需要 盖印 在 文件 上
- Tôi cần đóng dấu vào tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华盖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华盖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
盖›