Đọc nhanh: 十天干 (thập thiên can). Ý nghĩa là: mười Thiên Thân 甲 [jiǎ], 乙 [yǐ], 丙 [bǐng], 丁 [dīng], 戊 [wù], 己 [jǐ], 庚 [gēng], 辛 [xīn], 壬 [rén], 癸 [guǐ] (được sử dụng theo chu kỳ trong lịch và dưới dạng số thứ tự như La Mã I, II, III).
Ý nghĩa của 十天干 khi là Danh từ
✪ mười Thiên Thân 甲 [jiǎ], 乙 [yǐ], 丙 [bǐng], 丁 [dīng], 戊 [wù], 己 [jǐ], 庚 [gēng], 辛 [xīn], 壬 [rén], 癸 [guǐ] (được sử dụng theo chu kỳ trong lịch và dưới dạng số thứ tự như La Mã I, II, III)
the ten Heavenly Stems 甲 [jiǎ], 乙 [yǐ], 丙 [bǐng], 丁 [dīng], 戊 [wù], 己 [jǐ], 庚 [gēng], 辛 [xīn], 壬 [rén], 癸 [guǐ] (used cyclically in the calendar and as ordinal number like Roman I, II, III)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十天干
- 天安门城楼 的 气魄 十分 雄伟
- quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.
- 摩天岭 上下 有 十五里
- núi Ma Thiên Lĩnh từ đỉnh đến chân là mười lăm dặm.
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 今日 天干 是 为 庚
- Hôm nay Thiên Can là Canh.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 他 一天 能 走 八 、 九十里 , 脚力 很 好
- anh ấy một ngày có thể đi đến tám chín dặm, đôi chân rất khoẻ.
- 他 说了半天 , 离 正题 还 差 十万八千里 呢
- anh ấy nói một hồi rồi mà vẫn chưa vào đề!
- 辛是 十天 干中 的 第八位
- Tân là vị trí thứ tám trong mười Thiên Can.
- 天气 干燥 , 桌子 都 巴缝 啦
- Trời hanh khô, mặt bàn nứt nẻ cả rồi.
- 天气 十分 糟糕
- Thời tiết rất tệ.
- 学霸 每天 学习 十小时
- Học sinh giỏi học mười giờ mỗi ngày.
- 几个 人 整天 勾勾搭搭 的 , 不知 要 干什么
- mấy người này tối ngày cứ cấu kết với nhau không biết làm chuyện gì.
- 天干 第四号 是 丁
- Số thứ tư của Thiên Can là Đinh.
- 干劲儿 十足
- đầy lòng hăng hái; năng nổ.
- 我们 明天 晚上 还 干活儿
- Chúng tôi sẽ làm việc vào tối mai.
- 天干 共有 十个 符号
- Thiên can tổng cộng có mười ký hiệu.
- 十天 干里辛 不可或缺
- Trong mười Thiên Can, Tân là không thể thiếu.
- 十天 干 十二 地支 很 奇妙
- Mười thiên can và mười hai địa chi rất kỳ diệu.
- 癸 在 天干 第十
- Quý ở vị trí thứ mười trong Thiên Can.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 十天干
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 十天干 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm十›
天›
干›