Đọc nhanh: 千叶县 (thiên hiệp huyện). Ý nghĩa là: Quận Chiba, Nhật Bản.
✪ Quận Chiba, Nhật Bản
Chiba prefecture, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千叶县
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 这匹马 日行千里
- Con ngựa này ngày đi ngàn dặm.
- 养兵千日 , 用兵一时
- nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 沃野千里
- đất đai màu mỡ bạt ngàn
- 蝉于 叶下吟 鸣
- Ve sầu kêu dưới lá cây.
- 花 在 绿叶 衬托 下 更 鲜艳
- Hoa trông rực rỡ hơn khi được lá xanh làm nổi bật.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 千万 的 星星 挂 在 夜空 中
- Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.
- 我 看见 叶子 在 凋
- Tôi thấy lá đang rụng.
- 荷叶 露
- Nước lá sen.
- 碧绿 的 荷叶
- lá sen xanh biếc
- 负荷 着 千钧 重担
- Gánh vác trọng trách lớn lao.
- 荷叶 上 露珠 盈盈
- những hạt sương trên lá sen trong suốt.
- 树高 千尺 , 落叶归根
- Cây cao nghìn thước, lá rụng về cội.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 千叶县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 千叶县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm千›
县›
叶›