Hán tự: 匈
Đọc nhanh: 匈 (hung). Ý nghĩa là: ngực. Ví dụ : - 5月18日成功在匈牙利布达佩斯接种莫德纳疫苗 Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
Ý nghĩa của 匈 khi là Danh từ
✪ ngực
同'胸'
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匈
- 顿是 匈奴 的 领袖
- Mặc Đột là lãnh đạo của người Hung Nô.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
Hình ảnh minh họa cho từ 匈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匈›