Đọc nhanh: 动真格 (động chân các). Ý nghĩa là: Thật lòng; nghiêm túc. Ví dụ : - 开展批评要动真格的,不能讲情面。 Phê bình phải nghiêm túc, không nói theo cảm tính.
Ý nghĩa của 动真格 khi là Tính từ
✪ Thật lòng; nghiêm túc
- 开展批评 要 动真格的 不能 讲情面
- Phê bình phải nghiêm túc, không nói theo cảm tính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动真格
- 全班同学 就 我 不及格 , 真 寒碜
- Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!
- 这 价格 真 离谱
- Giá này thật là vô lý.
- 他 性格 真的 很拗
- Tính cách của anh ấy thật bướng bỉnh.
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 这次 活动 办得 真 失败 ! 太乱 了 !
- Hoạt động lần này là một sự thất bại! Quá lộn xộn!
- 那腔 曲子 真 动听
- Điệu nhạc đó rất hay.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 他 主动 说媒 , 真是 好人
- Anh ấy chủ động giới thiệu, thật là người tốt.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 果断 , 决断 性格 或 行动 的 坚定 ; 坚决
- Quả đoán, quyết đoán là tính cách hoặc hành động kiên định; kiên quyết.
- 劳动 人民 赋有 忠厚 质朴 的 性格
- Nhân dân lao động vốn có tính trung hậu chất phác.
- 英格兰队 某些 主力 运动员 受伤 而 使 攻球 削弱
- Một số cầu thủ chủ chốt của đội tuyển Anh bị chấn thương làm cho sức mạnh tấn công giảm đi.
- 这 口袋 粮食 有 二百斤 , 不差什么 的 人 还 真 扛 不动
- bao lương thực này nặng 200 cân, người bình thường vác không nổi
- 真格的 , 你 到底 去不去
- nói thật đấy, rốt cuộc anh đi hay không đi?。
- 哥哥 不但 篮球 打得 好 , 钢琴 弹得 也 很 动听 , 真是 多才多艺
- Anh trai tôi không chỉ chơi bóng rổ giỏi, mà còn chơi piano rất hay, thực sự rất đa tài.
- 你 刚才 这一 飞跃 翻身 的 动作 , 真有 工夫
- anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.
- 参加 了 一天 义务劳动 , 晚上 睡得 格外 香甜
- tham gia lao động công ích cả một ngày trời, tối về ngủ rất ngon.
- 运动 真是 一箭双雕 , 既 能 锻炼身体 , 又 能 调节 精神 , 妙极了 !
- Tập thể dục thực sự là một công đôi việc, nó không chỉ rèn luyện cơ thể mà còn điều hòa tinh thần. Thật tuyệt vời!
- 开展批评 要 动真格的 不能 讲情面
- Phê bình phải nghiêm túc, không nói theo cảm tính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动真格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动真格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
格›
真›