Đọc nhanh: 动用 (động dụng). Ý nghĩa là: sử dụng; dùng. Ví dụ : - 动用公款 sử dụng khoản tiền công; sử dụng ngân quỹ nhà nước.. - 动用武力 sử dụng vũ lực. - 不得随意动用库存粮食。 không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
Ý nghĩa của 动用 khi là Động từ
✪ sử dụng; dùng
使用
- 动用 公款
- sử dụng khoản tiền công; sử dụng ngân quỹ nhà nước.
- 动用 武力
- sử dụng vũ lực
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动用
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 我们 要 动用 基金 了
- Chúng tôi cần sử dụng quỹ rồi.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 射箭 运动员 , 弓箭手 用 弓箭 射击 的 技艺 、 运动 或 技巧
- Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 球拍 用于 各种 运动 的 球拍 , 如 乒乓球 和 网球 的 球拍
- Vợt bóng được sử dụng cho các môn thể thao như bóng bàn và tennis.
- 动用 公款
- sử dụng khoản tiền công; sử dụng ngân quỹ nhà nước.
- 这项 工程 从 动工 到 完成 前后 仅用 了 半年 时间
- công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 用 机器 代替 笨重 的 体力劳动
- dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc
- 动用 武力
- sử dụng vũ lực
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 我 喜欢 用 自动铅笔
- Tôi thích dùng bút chì bấm.
- 有些 动物 是 用 腹部 发声 的
- Một số loài động vật sử dụng bụng để phát ra âm thanh
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动用
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
用›