Đọc nhanh: 动员令 (động viên lệnh). Ý nghĩa là: lệnh động viên.
Ý nghĩa của 动员令 khi là Danh từ
✪ lệnh động viên
发动人们参加某项活动或积极投入备战的命令,言辞富有鼓动性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动员令
- 动员 报告
- bài phát biểu động viên tinh thần
- 动员 报告
- báo cáo động viên
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 喜悦 的 场景 令人感动
- Cảnh tượng vui mừng khiến người ta cảm động.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 教练 授 运动员 新 的 训练方法
- Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.
- 运动员 向 教练 挑战
- Vận động viên thách thức huấn luyện viên.
- 那位 兵 的 故事 令人感动
- Câu chuyện của người lính này đã khiến cho người ta cảm động.
- 射箭 运动员 , 弓箭手 用 弓箭 射击 的 技艺 、 运动 或 技巧
- Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.
- 游泳 运动员
- Vận động viên bơi lội
- 游泳 运动员
- vận động viên bơi lội.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 我国 运动员 在 奥运 赛场 上 奋力拼搏
- Các vận động viên Việt Nam đang chiến đấu hết mình ở đấu trường Olympic.
- 运动员 们 在 赛场 上 尽情 拼搏
- Các vận động viên đã chiến đấu hết mình trên sân.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 全能 运动员
- vận động viên toàn năng.
- 选拔 运动员
- tuyển vận động viên; lựa chọn vận động viên
- 运动员 退场
- vận động viên rời khỏi nơi thi đấu.
- 运动员 节省 体力
- Vận động viên tiết kiệm thể lực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动员令
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动员令 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
动›
员›