Đọc nhanh: 加试 (gia thí). Ý nghĩa là: kỳ thi bổ sung, để thêm tài liệu vào bài kiểm tra. Ví dụ : - 每个人都得参加试镜 Mọi người đều phải thử giọng.
Ý nghĩa của 加试 khi là Động từ
✪ kỳ thi bổ sung
supplementary exam
- 每个 人 都 得 参加 试镜
- Mọi người đều phải thử giọng.
✪ để thêm tài liệu vào bài kiểm tra
to add material to an exam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加试
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 每个 人 都 得 参加 试镜
- Mọi người đều phải thử giọng.
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 保险公司 正试图 通过 增加 保费 来 弥补 损失
- Các công ty bảo hiểm đang cố gắng bù đắp tổn thất bằng cách tăng phí bảo hiểm.
- 这次 期末考试 考 砸 了 , 我要 加倍努力 学习
- Lần này kiểm tra cuối kì hỏng rồi, tôi phải học hành chăm chỉ hơn.
- 我 将 在 翼 日 参加考试
- Tôi sẽ tham gia kỳ thi vào ngày mai.
- 我们 根据 规定 参加考试
- Chúng tôi tham gia kỳ thi theo quy định.
- 他 今天 参加考试
- Anh ấy hôm nay tham gia thi.
- 我 一月份 要 参加考试
- Tôi sẽ tham gia một kỳ thi vào tháng Giêng.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 欢迎 参加 HSK 六级 考试
- Chào mừng tham gia kỳ thi HSK cấp 6.
- 现有 很多 同学 参加考试
- Hiện có rất nhiều học sinh tham gia thi.
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
- 同学们 正忙着 复习考试 没 空儿 参加 晚会
- Các bạn sinh viên bận ôn thi nên không có thời gian đến dự tiệc.
- 我们 要 参加 一个 测试
- Chúng tôi phải tham gia một bài kiểm tra.
- 在 下个星期 的 试镜 上 胜出 加重 砝码
- Hãy trở thành nhân vật cho buổi thử giọng của anh ấy vào tuần tới.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 他们 决定 参加 面试 了
- Họ quyết định tham gia phỏng vấn rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
试›