Đọc nhanh: 加赛 (gia tái). Ý nghĩa là: một trận play-off, phát lại.
Ý nghĩa của 加赛 khi là Danh từ
✪ một trận play-off
a play-off
✪ phát lại
replay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加赛
- 我 劝说 他 参加 比赛
- Tôi khuyên anh ấy tham gia thi đấu.
- 参加 比赛 能 帮助 你 积分
- Tham gia cuộc thi có thể giúp bạn tích lũy điểm.
- 如果 是 参加 跑步 比赛 , 实力 强是 跑 得 很快
- Ví dụ như tham gia cuộc thi chạy bộ, thế mạnh sẽ là chạy rất nhanh
- 我 排队 报名 参加 比赛
- Tôi xếp hàng đăng ký tham gia cuộc thi.
- 她 因 胆怯 而 拒绝 参加 比赛
- Cô ấy từ chối tham gia cuộc thi vì nhút nhát.
- 他 被 选中 参加 比赛
- Anh ấy được chọn tham gia cuộc thi.
- 本来 他 不想 去 参加 比赛
- Lúc đầu anh ấy không muốn tham gia thi.
- 他 愿意 参加 比赛
- Anh ấy sẵn lòng tham gia cuộc thi.
- 他 是否 参加 这次 比赛
- Anh ấy có tham gia trận đấu này hay không?
- 这 是 他 第二次 参加 比赛
- Đây là lần thứ hai anh ấy tham gia cuộc thi.
- 他们 借口 不 参加 比赛
- Họ viện cớ không tham gia thi đấu.
- 比尔 不肯 参加 球赛 , 因为 他 知道 他 的 球艺 不好 , 而 他 又 爱面子
- Bill không muốn tham gia trận bóng, vì anh ta biết kỹ năng bóng đá của mình không tốt và anh ta lại quan tâm đến danh dự.
- 他 率队参加 比赛
- Anh ấy dẫn đội tham gia thi đấu.
- 少年 们 参加 了 比赛
- Các vị thành niên đã tham gia cuộc thi.
- 中队 参加 了 比赛
- Trung đội đã tham gia cuộc thi.
- 他 有 资格 参加 比赛
- Bạn có tư cách tham giá cuộc thi.
- 我 参加 了 业余比赛
- Tôi đã tham gia một cuộc thi nghiệp dư.
- 他 参加 了 武术比赛
- Anh ấy tham gia cuộc thi võ thuật.
- 他们 正在 参加 足球比赛
- Họ đang tham dự một trận đấu bóng đá.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加赛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加赛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
赛›