Đọc nhanh: 加官晋爵 (gia quan tấn tước). Ý nghĩa là: phong cho một chức danh một vị trí chính thức.
Ý nghĩa của 加官晋爵 khi là Thành ngữ
✪ phong cho một chức danh một vị trí chính thức
to confer a title an official position
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加官晋爵
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 弟弟 跑步 , 我 喊 加油
- Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 附加刑
- hình phạt kèm theo
- 公爵
- công tước.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 圣上 谕旨 , 加 封王爵
- Thánh Thượng có chỉ, gia phong vương tước.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 卖官鬻爵
- bán quan bán tước
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加官晋爵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加官晋爵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
官›
晋›
爵›
thăng quan tiến chức (thành ngữ)
số làm quan; đường làm quan hanh thông
một bước lên trời (mau chóng đạt được vị trí cao nhất)
lên như diều gặp gió; thăng chức nhanh
Luôn luôn thăng tiếnleo lên từng bướcvươn lên ổn định
thăng chức rất nhanh; thăng quan tiến chức vùn vụt; lên như diều gặp gió
tên đề bảng vàng; có tên trên bảng vàng; bảng vàng đề tênbén bảng
đi nhậm chức
thăng quan tiến chức