Đọc nhanh: 加官进位 (gia quan tiến vị). Ý nghĩa là: thăng chức và tăng lương (thành ngữ).
Ý nghĩa của 加官进位 khi là Thành ngữ
✪ thăng chức và tăng lương (thành ngữ)
promotion in official post and salary raise (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加官进位
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 这位 格雷 警官
- Vì vậy, Thám tử Grey này
- 哪位 法官 ( 将 ) 审理 这 案件
- Ai là thẩm phán (sẽ) xét xử vụ án này?
- 昂贵 的 外国 奢侈品 的 进口量 增加 了
- Nhập khẩu hàng xa xỉ đắt tiền của nước ngoài đang tăng lên.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 达官显宦 ( 职位 高而 声势显赫 的 官吏 )
- quan to hiển hách
- 那位 官员 必须 免职
- Người quan chức đó phải bị miễn chức.
- 加 先生 是 一位 医生
- Ông Gia là một bác sĩ.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 提高效率 , 进而 增加利润
- Nâng cao hiệu suất, rồi tiến tới tăng lợi nhuận.
- 左位 的 官员 地位 较 低
- Các quan chức ở vị trí bên trái có địa vị thấp hơn.
- 新进 小 菜鸟 的 我 一定 要 比 别人 更加 努力
- Một nhân viên mới như tôi nhất định phải nỗ lực hơn mọi người nhiều.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 圣上 辟 她 进朝 为官
- Thánh thượng triệu kiến cô ta vào triều làm quan.
- 准备 去 买饭 因 身穿 便装 就 把 军官证 装进 口袋
- Tôi định đi mua đồ ăn, vì mặc thường phục nên tôi bỏ thẻ quân nhân vào túi.
- 社员 的 进项 普遍 有 了 增加
- tiền thu nhập của các xã viên đã tăng lên một cách khá phổ biến
- 那位 官 叔叔 很 亲切
- Ông chú Quan kia rất thân thiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加官进位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加官进位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
加›
官›
进›