Đọc nhanh: 时乖命蹇 (thì quai mệnh kiển). Ý nghĩa là: thời cơ xấu, số phận bất lợi (thành ngữ).
Ý nghĩa của 时乖命蹇 khi là Thành ngữ
✪ thời cơ xấu, số phận bất lợi (thành ngữ)
bad times, adverse fate (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时乖命蹇
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 癌症 在 他 风华正茂 之 时 夺去 了 他 的 生命
- Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.
- 要 爱惜 时间 , 因为 时间 就是 生命
- Phải biết trân trọng thời gian, bởi thời gian chính là sinh mệnh.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 命途 乖 舛
- cảnh đời éo le
- 时运 乖 蹇
- thời vận không may; không gặp thời.
- 命运 乖张
- vận mệnh không may
- 辛亥首 义 ( 指 辛亥革命 时 武昌 首先 起义 )
- cách mạng Tân Hợi; cuộc khởi nghĩa Tân Hợi đầu tiên.
- 有 命令 要 我们 必须 在 一 小时 内 挖 好 战壕
- Có một lệnh đòi hỏi chúng ta phải đào xong hầm trận trong một giờ.
- 多亏 他 及时 来 , 否则 我 没命 了
- May mà anh ấy đến kịp, không là tôi mất mạng rồi.
- 这个 饭馆 真要命 , 上菜 需要 一个 小时
- Nhà hàng này tệ quá, phục vụ đồ ăn mất cả tiếng đồng hồ.
- 我 说 了 我 随时 待命
- Tôi đã nói với bạn là tôi đang gọi.
- 那时 革命 正 处于 低潮
- bấy giờ cách mạng đang trong giai đoạn thoái trào.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 尽力 完成 时代 付与 我们 的 使命
- ra sức hoàn thành sứ mệnh mà thời đại đã giao cho chúng ta.
- 他 在 命题 时 注重 多样性
- Anh ấy chú trọng đến tính đa dạng khi ra đề.
- 他 在 命题 时 非常 细致
- Anh ấy rất cẩn thận khi ra đề.
- 阅读 把 我 的 生命 引进 了 新 时代
- Đọc sách đã đưa cuộc đời tôi vào một kỷ nguyên mới.
- 当 命运 递给 你 一个 酸 柠檬 时 , 设法 把 它 制造 成甜 的 柠檬汁
- Khi định mệnh đưa cho bạn một quả chanh chua, hãy tìm cách biến nó thành một ly nước chanh ngọt.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 时乖命蹇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 时乖命蹇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乖›
命›
时›
蹇›
đi trước thời đại của anh ấysinh ra không đúng lúc (thành ngữ); không may mắn (đặc biệt là phàn nàn về số phận của một người)sinh ra dưới một ngôi sao đen đủi
gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống (thành ngữ)
nhiều tai nạn; thường xảy ra tai nạnđiêu đứng
tử vi của năm làm tăng bệnh (thành ngữ); một năm không may mắn