Đọc nhanh: 前厅 (tiền sảnh). Ý nghĩa là: tiền phòng, tiền sảnh (của một khách sạn, v.v.), tiền đình. Ví dụ : - 那我也当做是前厅好了 Tôi đang đi với tiền đình.
Ý nghĩa của 前厅 khi là Danh từ
✪ tiền phòng
anteroom
✪ tiền sảnh (của một khách sạn, v.v.)
lobby (of a hotel etc)
✪ tiền đình
vestibule
- 那 我 也 当做 是 前厅 好 了
- Tôi đang đi với tiền đình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前厅
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 前面 有 中巴
- Phía trước có xe buýt nhỏ.
- 菲薄 前人
- khinh thường tiền nhân
- 我 奶奶 以前 也 是 个 小姐
- Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 前 几天 我 去 了 伦敦 的 一家 发廊
- Hôm nọ tôi đến một tiệm làm tóc ở London.
- 前线 告急
- tiền tuyến cấp báo xin cứu viện.
- 她 在 陌生人 面前 很 矜持
- Cô ấy rất thận trọng trước người lạ.
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 前思后想
- lo trước nghĩ sau.
- 我们 当时 在 皮埃尔 餐厅 喝茶
- Chúng tôi đã uống trà ở Pierre
- 餐厅 在 半小时 前 就 打烊 了
- Nhà hàng đã đóng cửa nửa giờ trước.
- 之前 , 我们 去过 那 家 餐厅
- Trước đây, chúng tôi đã ghé nhà hàng ấy.
- 我 跟 朋友 提前 预约 了 餐厅
- Tôi và bạn tôi đã đặt chỗ trước tại nhà hàng.
- 那 我 也 当做 是 前厅 好 了
- Tôi đang đi với tiền đình.
- 比赛 前 大家 都 很 旺盛
- Trước trận đấu mọi người đều rất khí thế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前厅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前厅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
厅›