Đọc nhanh: 前一天 (tiền nhất thiên). Ý nghĩa là: ngày hôm trước (một sự kiện). Ví dụ : - 今天是你婚礼的前一天 Đó là ngày trước đám cưới của bạn.
Ý nghĩa của 前一天 khi là Danh từ
✪ ngày hôm trước (một sự kiện)
the day before (an event)
- 今天 是 你 婚礼 的 前一天
- Đó là ngày trước đám cưới của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前一天
- 前 几天 我 去 了 伦敦 的 一家 发廊
- Hôm nọ tôi đến một tiệm làm tóc ở London.
- 地面 每天 都 要 墩 一遍
- Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.
- 他们 海吃海 喝 了 一天
- Họ ăn uống buông tuồng cả ngày.
- 爱情 一天 比 一天 浅
- Tình cảm ngày càng nhạt nhẽo.
- 天下 乌鸦 一边 黑
- Quạ xứ nào cũng đen; trên đời quạ nào chẳng đen (kẻ ác ở đâu cũng giống nhau)
- 小孩儿 爱 活动 , 一天到晚 老 踢蹬
- trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 只能 一步 一步 地 往前 蹭
- Chỉ có thể lê chân đi từng bước một
- 一步登天
- một bước lên trời
- 我 之前 一直 害怕 玩 蹦极 , 今天 终于 横下心 玩儿 了 一次 , 太 刺激 了
- Tôi trước đây rất sợ chơi nhảy lầu mạo hiểm, hôm nay cuối cùng cũng hạ quyết tâm thử một phen, quá là kích thích luôn.
- 我们 把 旅客 登记簿 翻 了 一下 , 发现 我们 的 采购员 三天 前 就 已登记 了
- Chúng tôi đã xem qua sổ đăng ký khách hàng và phát hiện ra rằng nhân viên mua hàng của chúng tôi đã đăng ký từ ba ngày trước.
- 考试 前 一个 星期 , 他 每天 都 开夜车 复习
- một tuần trước kỳ thi, ngày nào anh cũng thức khuya để ôn tập.
- 我们 提前 一天 退房
- Chúng tôi sẽ trả phòng trước một ngày.
- 将 进货 栏 数字 加上 前一天 的 结存 , 减去 当天 销货 , 记入 当天 结 存栏
- lấy con số trong cột nhập hàng hoá, cộng thêm với số dư ngày hôm trước, trừ đi số hàng hoá bán trong ngày, rồi ghi vào cột dư trong ngày.
- 前天 他家 走失 了 一只 羊
- Hôm trước nhà anh ấy bị lạc mất một con dê.
- 今天 是 你 婚礼 的 前一天
- Đó là ngày trước đám cưới của bạn.
- 天亮 之前 有 一辆 福特 探险者
- Chúng tôi có một chiếc Ford Explorer đến tận nhà
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
- 前两天 曾 偷空 去 看过 他 一次
- hai hôm trước đã tranh thủ thời gian đi thăm anh ấy một chuyến rồi.
- 你 为什么 睡 过头 呢 ? 考试 的 前一天 晚上 你 做 什么 ?
- Tại sao bạn ngủ quên? Bạn đã làm gì vào đêm trước ngày thi vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前一天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前一天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
前›
天›