刷卡 shuākǎ

Từ hán việt: 【xoát ca】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "刷卡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xoát ca). Ý nghĩa là: quẹt thẻ. Ví dụ : - 。 Vui lòng quẹt thẻ để thanh toán.. - 。 Trung tâm thương mại hỗ trợ quẹt thẻ thanh toán.. - 。 Mua sắm ở siêu thị có thể quẹt thẻ.

Từ vựng: TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 刷卡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 刷卡 khi là Động từ

quẹt thẻ

把磁卡放入或贴近磁卡机,使磁头阅读,识别磁卡中的信息,以确认持卡人的身份或增减磁卡中的存储金额。

Ví dụ:
  • - qǐng 刷卡 shuākǎ 付款 fùkuǎn

    - Vui lòng quẹt thẻ để thanh toán.

  • - 商场 shāngchǎng 支持 zhīchí 刷卡 shuākǎ 支付 zhīfù

    - Trung tâm thương mại hỗ trợ quẹt thẻ thanh toán.

  • - zài 超市 chāoshì 购物 gòuwù 可以 kěyǐ 刷卡 shuākǎ

    - Mua sắm ở siêu thị có thể quẹt thẻ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刷卡

  • - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • - 卡尔 kǎěr 带给 dàigěi

    - Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi

  • - shì 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn

    - Đó là Noel Kahn.

  • - jiào 切尔西 qièěrxī · 卡特 kǎtè

    - Tên cô ấy là Chelsea Carter.

  • - 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn shì A

    - Noel Kahn là A.

  • - 杰西卡 jiéxīkǎ yào 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ 过招 guòzhāo

    - Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.

  • - zài 阿特拉斯 ātèlāsī 科技 kējì 公司 gōngsī shuā le 晚上 wǎnshang 厕所 cèsuǒ

    - Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.

  • - zài 一辆 yīliàng 开往 kāiwǎng 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu de 卡车 kǎchē 后面 hòumiàn

    - Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.

  • - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • - 刷拉 shuālā 一声 yīshēng 柳树 liǔshù 上飞 shàngfēi zǒu le 一只 yīzhī 鸟儿 niǎoér

    - soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.

  • - huì 告诉 gàosù 卡洛斯 kǎluòsī

    - Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.

  • - zài 萨拉曼 sàlāmàn 正要 zhèngyào shàng 火车 huǒchē

    - Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca

  • - shuā 磁卡 cíkǎ 开启 kāiqǐ 电梯 diàntī

    - Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.

  • - qǐng 刷卡 shuākǎ 付款 fùkuǎn

    - Vui lòng quẹt thẻ để thanh toán.

  • - zài 刷卡 shuākǎ 付钱 fùqián

    - Anh ấy đang quẹt thẻ trả tiền.

  • - 商场 shāngchǎng 支持 zhīchí 刷卡 shuākǎ 支付 zhīfù

    - Trung tâm thương mại hỗ trợ quẹt thẻ thanh toán.

  • - zài 超市 chāoshì 购物 gòuwù 可以 kěyǐ 刷卡 shuākǎ

    - Mua sắm ở siêu thị có thể quẹt thẻ.

  • - 今天 jīntiān 刷卡机 shuākǎjī huài le shuǐ 不要 búyào qián

    - Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền

  • - 这个 zhègè 大型超市 dàxíngchāoshì 可以 kěyǐ 刷卡 shuākǎ 购物 gòuwù 消费 xiāofèi

    - Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.

  • - 枪栓 qiāngshuān 卡住 kǎzhù le 需要 xūyào 修理 xiūlǐ

    - Chốt an toàn bị kẹt rồi, cần sửa chữa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 刷卡

Hình ảnh minh họa cho từ 刷卡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刷卡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuā , Shuà
    • Âm hán việt: Loát , Xoát
    • Nét bút:フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SBLN (尸月中弓)
    • Bảng mã:U+5237
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao