Đọc nhanh: 到顶 (đáo đỉnh). Ý nghĩa là: đến đỉnh; đến đỉnh điểm; tối đa; hết mức; đến chỗ tột bậc. Ví dụ : - 要破除增产到顶的思想。 phải gạt bỏ tư tưởng tăng gia sản xuất tối đa.
Ý nghĩa của 到顶 khi là Động từ
✪ đến đỉnh; đến đỉnh điểm; tối đa; hết mức; đến chỗ tột bậc
到顶点;到了尽头
- 要 破除 增产 到 顶 的 思想
- phải gạt bỏ tư tưởng tăng gia sản xuất tối đa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到顶
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 她 扳住 梯子 爬 到 屋顶
- Cô ấy vịn chặt thang để trèo lên mái nhà.
- 我们 到 山顶 览 全景
- Chúng tôi lên đỉnh núi ngắm toàn cảnh.
- 洪水 几乎 涨 到 屋顶
- Nước dâng cao gần tới mái nhà.
- 我们 走 到 大桥 的 顶端
- chúng tôi đi đến cuối cây cầu.
- 我们 的 旗帜 被 用 一根 绳子 和 两个 滑轮 升到 了 竿 顶
- Cờ của chúng tôi đã được kéo lên đỉnh cột bằng một sợi dây và hai cái bánh xe.
- 梯子 不够 长 , 够 不到 屋顶
- Cái thang không đủ cao để chạm tới nóc nhà.
- 爬 到 山顶 , 大家 都 累 得 喘 不过 气来
- leo đến đỉnh núi, mọi người đều thở không ra hơi.
- 他们 在 提升 材料 到 顶层
- Họ đang nâng vật liệu lên tầng cao nhất.
- 我们 从 悬崖 顶上 的 高处 能 看到 城市 的 全景
- Chúng ta có thể nhìn thấy toàn cảnh thành phố từ đỉnh cao trên vách đá.
- 他 飞速 地 攀到 柱顶 , 象 猿猴 那样 矫捷
- anh ấy nhanh chóng trèo lên đỉnh cột, thoăn thoắt như vượn vậy.
- 比赛 的 激烈 程度 达到 了 顶点
- Mức độ kịch liệt của trận đấu đã lên đến đỉnh điểm.
- 她 来到 事业 的 顶点
- Cô ấy đã đạt đỉnh cao sự nghiệp.
- 他 的 人生 达到 了 顶点
- Cuộc đời anh đã đạt đến đỉnh cao.
- 从 这里 到 山顶 很遥
- Từ đây đến đỉnh núi rất xa.
- 他 的 耐性 已经 到 了 顶
- Sự kiên nhẫn của anh ấy đã lên đến đỉnh điểm.
- 我们 好容易 才 爬 到 山顶
- vất vả lắm chúng tôi mới leo tới đỉnh núi.
- 要 破除 增产 到 顶 的 思想
- phải gạt bỏ tư tưởng tăng gia sản xuất tối đa.
- 最后 乐章 的 高潮 慢慢 发展 到 了 顶点 。 以 重复 主旋律 而 告终
- Cuối cùng, cao trào của đoạn nhạc cuối cùng phát triển từ từ đạt đến điểm cao nhất. Kết thúc bằng việc lặp lại giai điệu chính.
- 哦 , 你 知道 你 该 干什么 吗 , 你 应该 一路 爬 到 自由 女神像 的 顶上
- Bạn nên đi bộ lên đỉnh Tượng Nữ thần Tự do.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 到顶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 到顶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
顶›