Đọc nhanh: 别有 (biệt hữu). Ý nghĩa là: để có một ..., để có .... Ví dụ : - 程序的光影辨别有问题 Nó thực sự gặp rắc rối với ánh sáng và bóng tối.
Ý nghĩa của 别有 khi là Động từ
✪ để có một ...
to have a special ...
- 程序 的 光影 辨别 有 问题
- Nó thực sự gặp rắc rối với ánh sáng và bóng tối.
✪ để có ...
to have other...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别有
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 我 有 一个 特别 的 爱好
- Tôi có một đam mê đặc biệt.
- 有理 说理 , 别 吵闹
- Làm đúng thì nói đúng, đừng tranh cãi om sòm.
- 有话 慢慢说 , 别 挂火
- có gì từ từ nói, đừng giận dữ.
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 你 有没有 发现 别字 ?
- Bạn có phát hiện chữ sai không?
- 车子 的 刹车 有点 别扭
- Phanh của xe có chút trục trặc.
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 有 意见 当面 提 , 别 在 背后 嚼舌
- có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng có xuyên tạc sau lưng.
- 电视 上 有 关于 灾难 的 特别 报道
- Trên tivi có bản tin đặc biệt về thảm họa.
- 你 知道 今天 晚报 上 有 什么 特别 的 消息 吗 ?
- Bạn có biết trên báo chiều hôm nay có thông tin gì đặc biệt không?
- 只要 别人 一请 他 做 报告 , 他 就 有点 肝儿 颤
- chỉ cần có người mời anh ta phát biểu là anh ta run như cầy sấy.
- 别有 怀抱
- có dự tính khác
- 你 有 委屈 就 说 出来 , 不该 拿 别人 杀气
- anh có uẩn khúc gì thì cứ nói ra, đừng có trút giận lên đầu người khác.
- 除非 有个 曲别针
- Trừ khi bạn có một cái kẹp giấy.
- 有 意见 当面 提 , 别 在 背后 说闲话
- có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng nói xấu sau lưng.
- 别说 了 , 家家 有本 难念 的 经
- Đừng nói nữa, mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh.
- 他 就 会 这 两下子 , 别的 本事 没有
- anh ấy có được kỹ năng này nhưng cái khác thì không có.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 别有
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 别有 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
有›