Đọc nhanh: 没有差别 (một hữu sai biệt). Ý nghĩa là: Nó không có Gì Thay đổi, không có sự khác biệt.
Ý nghĩa của 没有差别 khi là Động từ
✪ Nó không có Gì Thay đổi
it makes no difference
✪ không có sự khác biệt
there is no difference
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没有差别
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 你 有没有 发现 别字 ?
- Bạn có phát hiện chữ sai không?
- 他 就 会 这 两下子 , 别的 本事 没有
- anh ấy có được kỹ năng này nhưng cái khác thì không có.
- 没有 ( 别的 ) 一本 文法书 比 这 一本 更受 高中生 的 欢迎
- Không có cuốn sách ngữ pháp nào khác được học sinh trung học yêu thích hơn cuốn này.
- 他们 的 观点 有 本质 差别
- Quan điểm của họ có sự khác biệt về bản chất.
- 车厢 间隔 里 没有 别人 我 正好 能 伸 胳膊 伸腿 舒坦 一下
- Trong khoang xe không có ai khác, tôi có thể vừa duỗi cánh tay vừa duỗi chân thoải mái được.
- 别人 诅咒 我 吃 方便面 没有 调味料 我 诅咒 他 吃 方便面 只有 调味料
- Người khác chửi tôi ăn mì gói không nêm gia vị, tôi chửi nó ăn mì gói chỉ nêm gia vị.
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 他 家里 除 母亲 以外 , 没有 别的 亲人
- trong nhà, ngoài mẹ anh ấy ra, không có người thân nào khác.
- 她 竟敢 辱骂 别人 , 那 根本 没有 这个 资格
- Cô ấy thế mà dám mắng mỏ người khác, cô ấy căn bản không có tư cách này.
- 这种 人 在 别处 绝对 没有 市场
- Loại người này ở chỗ khác nhất định không được chào đón.
- 家里 只有 母亲 和 我 , 没有 别人
- Nhà chỉ có mẹ và tôi, không còn ai khác
- 他 没有 跟 别人 打招呼 , 一径 走进 屋里
- anh ấy không chào mọi người, đi thẳng một mạch vào phòng.
- 自信 和 自负 是 有 差别 的 , 只是 一字之差 就是 天壤之别
- Có sự khác biệt giữa tự tin và kiêu ngạo, nhưng khác biệt một chữ là cả một thế giới khác biệt.
- 没有 性别 偏好
- Vì vậy không ưu tiên giới tính.
- 他 有着 别人 所 没有 的 胆识
- anh ấy có lòng can đảm và ý chí mà người khác không có.
- 别 和 他争 没有 意义
- Đừng tranh luận với anh ấy không có ý nghĩa.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 我 没有 送给 别人 也 不会 送 别人 我 只是 给 你
- Anh chưa tặng cho người khác, anh cũng không thể tặng cho người khác, anh muốn dành cho em.
- 他 悟性 差 没有 意识 到 存在 的 危险
- Anh ấy thiếu sự nhạy bén, không nhận thức được những nguy hiểm tồn tại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 没有差别
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 没有差别 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
差›
有›
没›