Đọc nhanh: 刚一 (cương nhất). Ý nghĩa là: sắp sửa, vừa mới bắt đầu. Ví dụ : - 不多不少,刚刚一杯。 không nhiều không ít, vừa đủ một ly.
✪ sắp sửa
to be just about to
- 不多不少 , 刚刚 一杯
- không nhiều không ít, vừa đủ một ly.
✪ vừa mới bắt đầu
to have just started to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚一
- 姐姐 刚买 了 一件 羽绒服
- Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.
- 妈妈 刚 骂 我 一顿
- Mẹ tôi vừa mắng tôi một trận.
- 我 刚取 一只 大 煎锅
- tôi vừa lấy một cái chảo lớn.
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 那个 男孩 刚刚 拔 了 一颗 牙齿
- Cậu bé đó vừa mới nhổ một chiếc răng.
- 爸爸 刚 买回来 一堆 煤
- Bố vừa mua về một đống than.
- 刚 进门 , 一头 碰见 了 他
- vừa bước vào, đã gặp ngay anh ấy.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 刚一 出门 就 摔了一跤 , 该 着 我 倒霉
- vừa ra khỏi cửa thì té một cái, thật là xui xẻo.
- 我刚 买 一个 新 垫子
- Tôi vừa mua một cái đệm mới.
- 我们 刚 搬进 一栋 新 别墅
- Chúng tôi vừa chuyển vào một căn biệt thự mới.
- 老板 刚才 刮 了 他 一顿 胡子
- Ông chủ vừa trách mắng anh ấy một trận.
- 公司 刚 召开 一个 紧急 的 会议
- Công ty vừa mở một cuộc họp cấp bách.
- 刚 做 了 一半 就 中止 了
- vừa làm được một ít thì bỏ dở.
- 他 刚 出门 , 你 等 一会儿 吧
- Anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!
- 我刚 开始 听 一本 有声书
- Tôi vừa chọn một sách nói mới.
- 不多不少 , 刚刚 一杯
- không nhiều không ít, vừa đủ một ly.
- 我刚 买 一个 手机 壳
- Tôi vừa mua một chiếc ốp điện thoại.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 我刚 买 了 一袭 棉衣
- Tôi vừa mua một bộ áo bông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刚一
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刚一 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
刚›