几米 jǐmǐ

Từ hán việt: 【kỉ mễ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "几米" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kỉ mễ). Ý nghĩa là: Jimmy Liao (1958-), bút danh của , họa sĩ minh họa và nhà văn viết sách ảnh người Đài Loan. Ví dụ : - Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng

Xem ý nghĩa và ví dụ của 几米 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 几米 khi là Danh từ

Jimmy Liao (1958-), bút danh của 廖福彬, họa sĩ minh họa và nhà văn viết sách ảnh người Đài Loan

Jimmy Liao (1958-), pen name of 廖福彬 [LiàoFu2bīn], Taiwanese illustrator and picture book writer

Ví dụ:
  • - 浪底 làngdǐ dào 浪峰 làngfēng jǐn 几厘米 jǐlímǐ huò 几米 jīmǐ gāo de 海啸 hǎixiào 水浪 shuǐlàng

    - Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几米

  • - 平价 píngjià

    - giá gạo ổn định.

  • - 弟弟 dìdì chàng 几句 jǐjù

    - Em trai tôi hát vài câu.

  • - mǎi le 一斗 yīdòu

    - Tôi mua một đấu gạo.

  • - 几个 jǐgè yuè qián zài 摩苏尔 mósūěr 伊拉克 yīlākè 北部 běibù 城市 chéngshì

    - Giám sát việc tái thiết ở Mosul

  • - pǎo le 伯米 bómǐ

    - Anh ây đã chạy một trăm mét.

  • - 姐妹 jiěmèi 偶尔 ǒuěr bàn 几句 jǐjù

    - Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.

  • - 我们 wǒmen 偶尔 ǒuěr 几次 jǐcì

    - Chúng ta thỉnh thoảng tụ tập vài lần.

  • - 埃米尔 āimǐěr zài 这里 zhèlǐ

    - Emir không có ở đây.

  • - shì 米尔斯 mǐěrsī 典狱长 diǎnyùzhǎng

    - Đây là Warden Mills.

  • - zǒu 几百米 jǐbǎimǐ

    - Tôi đi vài trăm mét.

  • - 浪底 làngdǐ dào 浪峰 làngfēng jǐn 几厘米 jǐlímǐ huò 几米 jīmǐ gāo de 海啸 hǎixiào 水浪 shuǐlàng

    - Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng

  • - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng zhe 两棵 liǎngkē 玉米 yùmǐ 两棵 liǎngkē 海棠 hǎitáng 此外 cǐwài 还有 háiyǒu 几丛 jǐcóng 月季 yuèjì

    - Trong vườn trồng hai cây bắp, hai cây hải đường, ngoài ra còn có mấy bụi hoa hồng.

  • - 这袋 zhèdài yǒu 多重 duōchóng

    - túi gạo này bao nhiêu cân?

  • - 那根 nàgēn 绳子 shéngzi zhǎng 几厘米 jǐlímǐ

    - Cái dây đó dài bao nhiêu cm?

  • - 这根 zhègēn zhēn 只有 zhǐyǒu 几毫米 jǐháomǐ

    - Cây kim này chỉ có vài milimét.

  • - 这个 zhègè 细菌 xìjūn 只有 zhǐyǒu 几微米 jīwēimǐ zhǎng

    - Vi khuẩn này chỉ dài vài micromet.

  • - guò le 几天 jǐtiān xiǎo 豆芽 dòuyá 慢慢 mànmàn 长大 zhǎngdà yǒu liǎng 厘米 límǐ zhǎng le

    - Sau vài ngày, giá đỗ nhỏ từ từ lớn lên, dài hai cm.

  • - 这张 zhèzhāng 桌子 zhuōzi gāo 几厘米 jǐlímǐ

    - Cái bàn này cao bao nhiêu cm?

  • - gěi le 几颗 jǐkē 糯米 nuòmǐ

    - Anh ấy đưa cho tôi vài hạt gạo nếp.

  • - 妈妈 māma mǎi le 几根 jǐgēn 油条 yóutiáo

    - Mẹ đã mua vài cái bánh quẩy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 几米

Hình ảnh minh họa cho từ 几米

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 几米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao