- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Nghiễm 广 (+11 nét)
- Pinyin:
Liào
- Âm hán việt:
Liêu
Liệu
- Nét bút:丶一ノフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿸广翏
- Thương hiệt:ISMH (戈尸一竹)
- Bảng mã:U+5ED6
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 廖
Ý nghĩa của từ 廖 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 廖 (Liêu, Liệu). Bộ Nghiễm 广 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丶一ノフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ). Ý nghĩa là: (tên riêng), Tên người., Tên người., Họ “Liệu”. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Tên người.
- Một âm là liệu, họ Liệu.
Từ điển Thiều Chửu
- Tên người.
- Một âm là liệu, họ Liệu.
Từ điển trích dẫn