准话 zhǔn huà

Từ hán việt: 【chuẩn thoại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "准话" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuẩn thoại). Ý nghĩa là: lời chắc chắn; lời khẳng định; lời xác định. Ví dụ : - 。 khi nào định được ngày, tôi sẽ nói lại với ông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 准话 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 准话 khi là Danh từ

lời chắc chắn; lời khẳng định; lời xác định

(准话儿) 确定的话

Ví dụ:
  • - 什么 shénme 时候 shíhou dìng 好日子 hǎorìzi zài gěi nín 准话 zhǔnhuà

    - khi nào định được ngày, tôi sẽ nói lại với ông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准话

  • - 说话 shuōhuà 磕巴 kēbā

    - nói cà lăm.

  • - 球员 qiúyuán 准备 zhǔnbèi 射门 shèmén

    - Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.

  • - 飞行员 fēixíngyuán 精准 jīngzhǔn kòng 飞机 fēijī

    - Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.

  • - 刚要 gāngyào 说话 shuōhuà bèi 哥哥 gēge lán 回去 huíqu le

    - nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.

  • - 的话 dehuà hěn 中肯 zhòngkěn

    - lời nói anh ấy trúng trọng tâm.

  • - 说话 shuōhuà 鲁莽 lǔmǎng

    - nói chuyện lỗ mãng.

  • - 标准 biāozhǔn shì 两巴 liǎngbā

    - Tiêu chuẩn là 2 bar.

  • - 妈妈 māma zài 打电话 dǎdiànhuà

    - Mẹ đang gọi điện thoại.

  • - 不计其数 bùjìqíshù de 罗曼史 luómànshǐ 童话 tónghuà

    - Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.

  • - 老王 lǎowáng hǎo 说话 shuōhuà ér 求求 qiúqiú 准行 zhǔnxíng

    - ông Vương dễ nói chuyện, nhờ ông ấy chắc được.

  • - tīng de 话音 huàyīn ér 准是 zhǔnshì 另有打算 lìngyǒudǎsuàn

    - xem ngầm ý của anh ấy chắc là có tính toán gì khác.

  • - 说话 shuōhuà 保准 bǎozhǔn

    - lời nó nói chẳng đáng tin cậy

  • - de 普通话 pǔtōnghuà 不太 bùtài 标准 biāozhǔn

    - Tiếng phổ thông của anh ấy không chuẩn lắm.

  • - 自己 zìjǐ 讲话 jiǎnghuà 双重标准 shuāngchóngbiāozhǔn

    - Nói về tiêu chuẩn kép.

  • - 普通话 pǔtōnghuà shuō hěn 标准 biāozhǔn

    - Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.

  • - 这人 zhèrén 说话 shuōhuà 没准儿 méizhǔner 不要 búyào tīng de

    - Cô ấy, cái người nói lời không giữ lời này, bạn đừng nghe lời cô ta .

  • - 说话 shuōhuà méi 准星 zhǔnxīng

    - anh ấy nói thẳng chẳng có chuẩn đích gì cả.

  • - 说话 shuōhuà 没个 méigè 准头 zhǔntou

    - nói năng rất chính xác.

  • - 什么 shénme 时候 shíhou dìng 好日子 hǎorìzi zài gěi nín 准话 zhǔnhuà

    - khi nào định được ngày, tôi sẽ nói lại với ông.

  • - shuō 的话 dehuà 不能 bùnéng 反悔 fǎnhuǐ

    - Những gì anh ấy nói không thể nuốt lời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 准话

Hình ảnh minh họa cho từ 准话

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 准话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao