Đọc nhanh: 准新娘 (chuẩn tân nương). Ý nghĩa là: Cô dâu tương lai; chuẩn bị làm cô dâu. Ví dụ : - 他带着一队乐师来接准新娘。 anh đưa cả một đội nhạc công đến đón cô dâu tương lai.
Ý nghĩa của 准新娘 khi là Danh từ
✪ Cô dâu tương lai; chuẩn bị làm cô dâu
定义 这里的“准”是预备、准备的意思,也可以转义为“将要”。 准新娘就是指女人快要结婚了,不久就要结婚,要成为新娘,所以称为“准新娘”。 简而言之,“准新娘”就是即将要结婚的女人。
- 他 带 着 一队 乐师 来接 准新娘
- anh đưa cả một đội nhạc công đến đón cô dâu tương lai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准新娘
- 新娘 由 家人 送往 男家
- Gia đình đã đưa cô dâu đến nhà chồng.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 新版 已 准备 好
- Bản mới đã được chuẩn bị xong.
- 新郎 为 新娘 揭盖 头
- Chú rể gỡ khăn voan che mặt cho cô dâu.
- 新娘 头上 有 一个 花冠
- Trên đầu cô dâu có một vòng hoa.
- 我们 已 准备 好要 搬 到 新 办公室
- Chúng tôi đã sẵn sàng chuyển đến văn phòng mới.
- 她 准备 置办 一些 新家具
- Cô ấy chuẩn bị mua một số đồ nội thất mới.
- 那个 老大娘 数落 着 村里 的 新事
- bà già kể lể những chuyện mới trong làng.
- 伴娘 总是 想 勒死 新郎
- Các phù dâu luôn muốn bóp cổ cô dâu.
- 我娘 在家 准备 饭菜
- Mẹ tôi ở nhà chuẩn bị cơm nước.
- 新娘 的 笑容 很 迷人
- Nụ cười của cô dâu rất quyến rũ.
- 科学 怪人 的 新娘 呢
- Cô dâu của Frankenstein ở đâu?
- 新娘 向 新郎 福 了 一福
- Cô dâu cúi đầu chúc phúc cho chú rể.
- 他们 准备 上演 新 的 剧目
- Họ chuẩn bị biểu diễn chương trình mới.
- 请 各位 将 酒杯 斟满 向 新娘 、 新郎 祝酒
- Xin mọi người hãy đổ đầy cốc rượu và chúc mừng cô dâu, chú rể!
- 他们 准备 选举 新 领导
- Họ chuẩn bị bầu cử lãnh đạo mới.
- 送 新娘 是 传统习俗
- Đưa cô dâu là một phong tục lâu đời.
- 新 的 法规 已 得到 国王 的 批准
- Luật mới đã được sự chấp thuận của vua.
- 新娘 试 了 很多 婚纱
- Cô dâu đã thử rất nhiều váy cưới.
- 他 带 着 一队 乐师 来接 准新娘
- anh đưa cả một đội nhạc công đến đón cô dâu tương lai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 准新娘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 准新娘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
娘›
新›