Đọc nhanh: 准儿 (chuẩn nhi). Ý nghĩa là: chắc; chắc chắn; nhất định. Ví dụ : - 心里有准儿 trong lòng đã nhất định; trong lòng đã có ý định chắc chắn.. - 他到底来不来,还没有准儿。 rốt cuộc anh ấy đến hay không vẫn chưa chắc chắn.
Ý nghĩa của 准儿 khi là Tính từ
✪ chắc; chắc chắn; nhất định
确定的主意、方式、规律等 (大多用在''有、没有''后面)
- 心里 有 准儿
- trong lòng đã nhất định; trong lòng đã có ý định chắc chắn.
- 他 到底 来 不来 , 还 没有 准儿
- rốt cuộc anh ấy đến hay không vẫn chưa chắc chắn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准儿
- 老王 好 说话 儿 , 求求 他 准行
- ông Vương dễ nói chuyện, nhờ ông ấy chắc được.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 关键时刻 他们 准 抱团儿
- những lúc quan trọng, họ nhất định đoàn kết lại
- 他 正在 玩儿命 准备 考试
- Anh ấy đang liều mạng chuẩn bị cho kỳ thi.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 让 他 去 办 这件 事儿 , 准 砸锅
- bảo nó làm việc này, nhất định sẽ thất bại.
- 听 他 的 话音 儿 , 准是 另有打算
- xem ngầm ý của anh ấy chắc là có tính toán gì khác.
- 他 到底 来 不来 , 还 没有 准儿
- rốt cuộc anh ấy đến hay không vẫn chưa chắc chắn.
- 准保 没错儿
- nhất định không sai.
- 心里 有 准儿
- trong lòng đã nhất định; trong lòng đã có ý định chắc chắn.
- 明儿 我 一准 进城
- Ngày mai tôi nhất định vào thành phố.
- 炒菜 的 诀窍 主要 是 拿准 火候 儿
- Bí quyết của việc xào rau là để lửa như thế nào.
- 这 只 鸟儿 准备 起飞 了
- Con chim này chuẩn bị bay rồi.
- 石子儿 必须 掷 得准
- Viên đá phải được ném chính xác.
- 她 这人 说话 没准儿 , 你 不要 听 她 的
- Cô ấy, cái người nói lời không giữ lời này, bạn đừng nghe lời cô ta .
- 留 大胡子 的 未必 是 关公 , 没准儿 是 拉登
- Người đàn ông để râu có thể không phải là Quan Công, đó có thể là bin Laden
- 打 那儿 起 , 我们 就 开始 准备
- Từ lúc đó, chúng tôi đã bắt đầu chuẩn bị.
- 早点儿 做好 准备 , 免得 临时 抓瞎
- phải chuẩn bị sớm, để khỏi lúng túng.
- 反正 就是 那 一溜儿 , 准在 哪儿 我 就 说不清 了
- chắn là ở vùng phụ cận, còn chính xác ở đâu thì tôi không biết.
- 瞧 他 那个 神儿 , 准是 有 什么 心事
- Nhìn thần khí anh ấy kìa, nhất định là có điều tâm sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 准儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 准儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
准›