准噶尔盆地 zhǔngá'ěr péndì

Từ hán việt: 【chuẩn cát nhĩ bồn địa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "准噶尔盆地" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuẩn cát nhĩ bồn địa). Ý nghĩa là: bồn địa Junggar (Tây Tạng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 准噶尔盆地 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

bồn địa Junggar (Tây Tạng)

新疆北部阿尔泰山、天山之间的略成三角形的盆地,面积20万平方公里,平均海拔500米盆地中部为沙漠,盆地南缘为新疆重要农业区,玛纳斯垦区煤、石油储藏丰富

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准噶尔盆地

  • - 埃及 āijí 乌尔 wūěr 皇室 huángshì 地下 dìxià 陵墓 língmù de 文物 wénwù

    - Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.

  • - lěi 切尔 qièěr shì 地质学家 dìzhìxuéjiā

    - Rachel là một nhà địa chất.

  • - 邱吉尔 qiūjíěr 早餐 zǎocān 前要 qiányào 四分之一 sìfēnzhīyī 公升 gōngshēng de 白兰地 báilándì

    - Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.

  • - 托马斯 tuōmǎsī kōng 信封 xìnfēng 捏成 niēchéng 一团 yītuán 随手 suíshǒu hěn 准确 zhǔnquè rēng zài fèi 纸篓 zhǐlǒu

    - Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.

  • - 盆扣 pénkòu 地上 dìshàng 严丝合缝 yánsīhéfèng

    - Chậu úp trên đất kín mít.

  • - 接待 jiēdài 他时 tāshí 始终 shǐzhōng 准确 zhǔnquè 把握 bǎwò hǎo 分寸 fēncùn 看似 kànsì 冷淡 lěngdàn què 失礼 shīlǐ

    - Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.

  • - 留有 liúyǒu 一块 yīkuài 白地 báidì 准备 zhǔnbèi zhǒng 白菜 báicài

    - chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng

  • - 盆地 péndì 气候 qìhòu 湿润 shīrùn

    - Khí hậu vùng trũng ẩm ướt.

  • - 般起 bānqǐ 地上 dìshàng de 花盆 huāpén

    - Di chuyển chậu hoa trên đất.

  • - 不要 búyào 他们 tāmen 搬到 bāndào mài 沃尔沃 wòěrwò chē de 地方 dìfāng

    - Tôi không muốn họ chuyển đến đại lý Volvo.

  • - 瓦盆 wǎpén 一敲 yīqiāo 啪啦 pālā 啪啦 pālā 地响 dìxiǎng

    - chậu sành bị rạn nứt, gõ vào nghe cành cạch.

  • - 俄国人 éguórén 试图 shìtú 抢占 qiǎngzhàn běi 卑尔根 bēiěrgēn 黑帮 hēibāng de 地位 dìwèi

    - Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.

  • - 首先 shǒuxiān shì 南达科他州 nándákētāzhōu de 皮尔 píěr 板岩 bǎnyán 地区 dìqū

    - Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.

  • - 许多 xǔduō 盆地 péndì dōu 是因为 shìyīnwèi 地壳 dìqiào 陷落 xiànluò ér 形成 xíngchéng de

    - khá nhiều bồn địa đều do vỏ qủa đất sụt xuống mà hình thành.

  • - 忙不迭 mángbùdié 准备 zhǔnbèi 茶水 cháshuǐ

    - Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.

  • - 这片 zhèpiàn 地区 dìqū 偶尔 ǒuěr yǒu 地震 dìzhèn

    - Khu vực này thi thoảng xảy ra động đất.

  • - qǐng 准确 zhǔnquè 翻译 fānyì zhè duàn 文字 wénzì

    - Hãy dịch chính xác đoạn văn này.

  • - 花盆 huāpén 砸破 zápò le 水泥地 shuǐnídì

    - Chậu hoa đập vỡ nền xi măng.

  • - 妈妈 māma gěi 孩子 háizi 准备 zhǔnbèi le 尿盆 niàopén

    - Mẹ đã chuẩn bị bô cho con.

  • - tāng lāng 一声 yīshēng 脸盆 liǎnpén diào zài 地上 dìshàng le

    - xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 准噶尔盆地

Hình ảnh minh họa cho từ 准噶尔盆地

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 准噶尔盆地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Gá , Gé
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTAV (口廿日女)
    • Bảng mã:U+5676
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Pén
    • Âm hán việt: Bồn
    • Nét bút:ノ丶フノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CSHT (金尸竹廿)
    • Bảng mã:U+76C6
    • Tần suất sử dụng:Cao