Đọc nhanh: 准噶尔盆地 (chuẩn cát nhĩ bồn địa). Ý nghĩa là: bồn địa Junggar (Tây Tạng).
✪ bồn địa Junggar (Tây Tạng)
新疆北部阿尔泰山、天山之间的略成三角形的盆地,面积20万平方公里,平均海拔500米盆地中部为沙漠,盆地南缘为新疆重要农业区,玛纳斯垦区煤、石油储藏丰富
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准噶尔盆地
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 盆扣 地上 严丝合缝
- Chậu úp trên đất kín mít.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 留有 一块 白地 准备 种 白菜
- chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng
- 盆地 气候 湿润
- Khí hậu vùng trũng ẩm ướt.
- 般起 地上 的 花盆
- Di chuyển chậu hoa trên đất.
- 我 不要 他们 搬到 卖 沃尔沃 车 的 地方
- Tôi không muốn họ chuyển đến đại lý Volvo.
- 破 瓦盆 一敲 啪啦 啪啦 地响
- chậu sành bị rạn nứt, gõ vào nghe cành cạch.
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 许多 盆地 都 是因为 地壳 陷落 而 形成 的
- khá nhiều bồn địa đều do vỏ qủa đất sụt xuống mà hình thành.
- 他 忙不迭 地 准备 茶水
- Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.
- 这片 地区 偶尔 有 地震
- Khu vực này thi thoảng xảy ra động đất.
- 请 准确 地 翻译 这 段 文字
- Hãy dịch chính xác đoạn văn này.
- 花盆 砸破 了 水泥地
- Chậu hoa đập vỡ nền xi măng.
- 妈妈 给 孩子 准备 了 尿盆
- Mẹ đã chuẩn bị bô cho con.
- 嘡 啷 一声 , 脸盆 掉 在 地上 了
- xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 准噶尔盆地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 准噶尔盆地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
噶›
地›
尔›
盆›