Đọc nhanh: 兵在精而不在多 (binh tại tinh nhi bất tại đa). Ý nghĩa là: binh cốt ở chỗ tinh nhuệ; chứ ko phải số lượng nhiều.
Ý nghĩa của 兵在精而不在多 khi là Thành ngữ
✪ binh cốt ở chỗ tinh nhuệ; chứ ko phải số lượng nhiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵在精而不在多
- 我 在 北京 的 亲戚 不 多 , 只有 一个 表姐
- Hai nhà chúng tôi là thông gia với nhau.
- 台姓 在 本地 不 多
- Họ Đài ở địa phương này rất ít.
- 许多 士兵 在 内战 中 阵亡
- Nhiều binh sĩ đã hy sinh trong cuộc nội chiến.
- 在 我们 办公室 里 可以 看到 有 某种 ( 令人 不寒而栗 的 ) 不安 迹象
- Trong văn phòng của chúng tôi, có thể thấy một số dấu hiệu (gây rùng mình) lo lắng.
- 由于 商品 包装 不好 , 在 运输 途中 残损 较 多
- do sản phẩm đóng gói không tốt, nên trên đường vận chuyển bị hỏng khá nhiều.
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 覃姓 在 本地 不 多
- Họ Đàm ở địa phương này không nhiều.
- 及姓 在 本地 不多见
- Họ Cập không phổ biến ở địa phương này.
- 但 你 绝不能 在 竞拍 波多黎各 之 旅时 比 我 出价 高
- Nhưng bạn không dám trả giá cao hơn tôi trong chuyến đi đến Puerto Rico đó.
- 这 可 不会 让你在 这个 屋檐下 加多少 印象分
- Điều này sẽ không mang lại cho bạn nhiều điểm ấn tượng dưới mái nhà này
- 成功 的 秘诀 在于 锲而不舍
- Bí quyết thành công là kiên nhẫn.
- 绝大多数 外国人 在 结婚 前 是 不 拍 婚纱照 的
- Hầu hết người nước ngoài không chụp ảnh cưới trước hôn nhân
- 青年人 身强力壮 , 多干点 活儿 不在乎
- Thanh niên trai tráng khoẻ mạnh, làm nhiều việc một tí cũng chẳng sao
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 差不多 得 了 别人 不 知道 还 以为 我 在 欺负 你 !
- Vừa vừa thôi nhé, ai không biết còn tưởng tôi bắt nạt cậu nữa đấy!
- 当年 的 老人 在世 的 不 多 了
- những người già năm đó còn sống cũng không nhiều.
- 精力 不断 在 耗
- Năng lượng tinh thần không ngừng bị tiêu hao.
- 你 不要 在 这儿 多 喙
- Bạn đừng có nhiềm mồm ở đây.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
- 身为 音乐家 , 她 多年 来 不断 在 技艺 上 精益求精
- Là một nhạc sĩ, cô đã không ngừng nâng cao tay nghề của mình trong những năm qua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兵在精而不在多
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兵在精而不在多 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
兵›
在›
多›
精›
而›