Hán tự: 兰
Đọc nhanh: 兰 (lan). Ý nghĩa là: hoa lan, cỏ lan; trạch lan, mộc lan. Ví dụ : - 兰花真美丽。 Hoa lan thật đẹp.. - 窗前有兰花。 Trước cửa sổ có hoa lan.. - 兰草在前面。 Cỏ lan ở phía đằng trước.
Ý nghĩa của 兰 khi là Danh từ
✪ hoa lan
兰花。草本植物,丛生,叶子细长,花味清香,供观赏
- 兰花 真 美丽
- Hoa lan thật đẹp.
- 窗前 有 兰花
- Trước cửa sổ có hoa lan.
✪ cỏ lan; trạch lan
兰草,草本植物,叶子披针形,边缘呈锯齿状,全草入药;泽兰
- 兰草 在 前面
- Cỏ lan ở phía đằng trước.
- 泽兰 是 一种 药
- Trạch lan là một loại thuốc.
✪ mộc lan
古书上指木兰
- 木兰花 开满树
- Hoa mộc lan nở đầy cây.
- 我 喜欢 木兰花
- Tôi thích hoa mộc lan.
✪ họ Lan; tên Lan
姓
- 她 的 名字 是兰
- Tên cô ấy là Lan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 这是 荷兰 世爵
- Đây là một Spyker!
- 我能 用 荷兰语 笑 吗
- Tôi có thể cười khúc khích bằng tiếng Hà Lan được không?
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 芝兰之室
- nhà ở xinh đẹp.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 兰花 真 美丽
- Hoa lan thật đẹp.
- 弗兰克 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Frank?
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›