Đọc nhanh: 扎兰屯市 (trát lan đồn thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zhalantun, Mông Cổ Zalan-ail xot, ở Hulunbuir 呼倫貝爾 | 呼伦贝尔 , Nội Mông.
✪ Thành phố cấp quận Zhalantun, Mông Cổ Zalan-ail xot, ở Hulunbuir 呼倫貝爾 | 呼伦贝尔 , Nội Mông
Zhalantun county level city, Mongolian Zalan-ail xot, in Hulunbuir 呼倫貝爾|呼伦贝尔 [Hu1 lún bèi ěr], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎兰屯市
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 底工 扎实
- kỹ năng cơ bản chắc chắn.
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 功底 扎实
- bản lĩnh vững vàng.
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 她 在 扎 头发
- Cô ấy đang buộc tóc.
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 垂死挣扎
- giãy chết.
- 死命挣扎
- giãy giụa liều mạng.
- 扎 啤酒 怎么 卖
- Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?
- 扎到 人群 里
- Chui vào đám đông.
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 军队 屯扎 在 城外
- Quân đội đóng quân ở ngoài thành.
- 因为 恃强欺弱 被 奥兰多 市 的 两所 学校 开除
- Bị đuổi khỏi hai trường học ở Orlando vì bắt nạt.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扎兰屯市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扎兰屯市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
屯›
市›
扎›